OLD | NEW |
1 <?xml version="1.0" ?> | 1 <?xml version="1.0" ?> |
2 <!DOCTYPE translationbundle> | 2 <!DOCTYPE translationbundle> |
3 <translationbundle lang="vi"> | 3 <translationbundle lang="vi"> |
4 <translation id="1503959756075098984">ID tiện ích mở rộng và URL cập nhật cần cà
i đặt tĩnh</translation> | 4 <translation id="1503959756075098984">ID tiện ích mở rộng và URL cập nhật cần cà
i đặt tĩnh</translation> |
5 <translation id="2463365186486772703">Ngôn ngữ của ứng dụng</translation> | 5 <translation id="2463365186486772703">Ngôn ngữ của ứng dụng</translation> |
6 <translation id="1397855852561539316">URL đề xuất của nhà cung cấp dịch vụ tìm k
iếm mặc định</translation> | 6 <translation id="1397855852561539316">URL đề xuất của nhà cung cấp dịch vụ tìm k
iếm mặc định</translation> |
7 <translation id="7040229947030068419">Giá trị mẫu:</translation> | 7 <translation id="7040229947030068419">Giá trị mẫu:</translation> |
8 <translation id="1213523811751486361">Chỉ định URL của công cụ tìm kiếm dùng để
cung cấp đề xuất tìm kiếm. URL phải chứa chuỗi '<ph name="SEARCH_TERM_MARKER"/>'
. Chuỗi này sẽ được thay thế tại thời điểm truy vấn bằng văn bản người dùng đã n
hập từ trước đến nay. | 8 <translation id="1213523811751486361">Chỉ định URL của công cụ tìm kiếm dùng để
cung cấp đề xuất tìm kiếm. URL phải chứa chuỗi '<ph name="SEARCH_TERM_MARKER"/>'
. Chuỗi này sẽ được thay thế tại thời điểm truy vấn bằng văn bản người dùng đã n
hập từ trước đến nay. |
9 | 9 |
10 Chính sách này là tùy chọn. Nếu không thiết lập, sẽ không có URL đề xu
ất nào được sử dụng. | 10 Chính sách này là tùy chọn. Nếu không thiết lập, sẽ không có URL đề xu
ất nào được sử dụng. |
(...skipping 16 matching lines...) Expand all Loading... |
27 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultImagesSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> | 27 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultImagesSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> |
28 <translation id="4680961954980851756">Bật Tự động điền</translation> | 28 <translation id="4680961954980851756">Bật Tự động điền</translation> |
29 <translation id="5183383917553127163">Cho phép bạn chỉ định các tiện ích mở rộng
không thuộc danh sách đen. Giá trị danh sách đen là * có nghĩa là tất cả tiện í
ch mở rộng đều được đưa vào danh sách đen và người dùng chỉ có thể cài đặt các t
iện ích mở rộng trong danh sách trắng. Theo mặc định, tất cả tiện ích mở rộng đề
u được đưa vào danh sách trắng nhưng nếu tất cả tiện ích mở rộng đều đã được đưa
vào danh sách đen theo chính sách thì có thể sử dụng danh sách trắng để ghi đè
chính sách đó.</translation> | 29 <translation id="5183383917553127163">Cho phép bạn chỉ định các tiện ích mở rộng
không thuộc danh sách đen. Giá trị danh sách đen là * có nghĩa là tất cả tiện í
ch mở rộng đều được đưa vào danh sách đen và người dùng chỉ có thể cài đặt các t
iện ích mở rộng trong danh sách trắng. Theo mặc định, tất cả tiện ích mở rộng đề
u được đưa vào danh sách trắng nhưng nếu tất cả tiện ích mở rộng đều đã được đưa
vào danh sách đen theo chính sách thì có thể sử dụng danh sách trắng để ghi đè
chính sách đó.</translation> |
30 <translation id="3185009703220253572">kể từ phiên bản <ph name="SINCE_VERSION"/>
</translation> | 30 <translation id="3185009703220253572">kể từ phiên bản <ph name="SINCE_VERSION"/>
</translation> |
31 <translation id="3214164532079860003">Chính sách này nếu được bật sẽ buộc trang
chủ phải được nhập từ trình duyệt mặc định hiện tại. | 31 <translation id="3214164532079860003">Chính sách này nếu được bật sẽ buộc trang
chủ phải được nhập từ trình duyệt mặc định hiện tại. |
32 | 32 |
33 Nếu tắt chính sách này, trang chủ sẽ không được nhập. | 33 Nếu tắt chính sách này, trang chủ sẽ không được nhập. |
34 | 34 |
35 Nếu không thiết lập chính sách này, người dùng có thể được hỏi có nhập hay
không hoặc quá trình nhập có thể diễn ra tự động.</translation> | 35 Nếu không thiết lập chính sách này, người dùng có thể được hỏi có nhập hay
không hoặc quá trình nhập có thể diễn ra tự động.</translation> |
36 <translation id="5469825884154817306">Chặn hình ảnh trên các trang web này</tran
slation> | 36 <translation id="5469825884154817306">Chặn hình ảnh trên các trang web này</tran
slation> |
37 <translation id="8412312801707973447">Liệu các kiểm tra OCSP/CRL trực tuyến có đ
ược thực hiện hay không</translation> | |
38 <translation id="2908277604670530363">Số lượng tối đa kết nối đồng thời tới máy
chủ proxy</translation> | 37 <translation id="2908277604670530363">Số lượng tối đa kết nối đồng thời tới máy
chủ proxy</translation> |
39 <translation id="7298195798382681320">Được đề xuất</translation> | 38 <translation id="7298195798382681320">Được đề xuất</translation> |
40 <translation id="1438955478865681012">Định cấu hình các chính sách liên quan đến
tiện ích mở rộng. Người dùng không được phép cài đặt các tiện ích mở rộng được
đưa vào danh sách đen trừ khi chúng được đưa vào danh sách trắng. Bạn cũng có th
ể buộc <ph name="PRODUCT_NAME"/> tự động cài đặt tiện ích mở rộng bằng cách chỉ
định chúng trong <ph name="EXTENSIONINSTALLFORCELIST_POLICY_NAME"/>. Danh sách đ
en được ưu tiên hơn danh sách các tiện ích mở rộng bắt buộc.</translation> | 39 <translation id="1438955478865681012">Định cấu hình các chính sách liên quan đến
tiện ích mở rộng. Người dùng không được phép cài đặt các tiện ích mở rộng được
đưa vào danh sách đen trừ khi chúng được đưa vào danh sách trắng. Bạn cũng có th
ể buộc <ph name="PRODUCT_NAME"/> tự động cài đặt tiện ích mở rộng bằng cách chỉ
định chúng trong <ph name="EXTENSIONINSTALLFORCELIST_POLICY_NAME"/>. Danh sách đ
en được ưu tiên hơn danh sách các tiện ích mở rộng bắt buộc.</translation> |
41 <translation id="3478024346823118645">Xóa dữ liệu người dùng khi đăng xuất</tran
slation> | |
42 <translation id="8668394701842594241">Chỉ định danh sách các trình cắm được bật
trong <ph name="PRODUCT_NAME"/> và ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. | 40 <translation id="8668394701842594241">Chỉ định danh sách các trình cắm được bật
trong <ph name="PRODUCT_NAME"/> và ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. |
43 | 41 |
44 Các ký tự đại diện '*' và '?' có thể được sử dụng để khớp với chuỗi các ký
tự ngẫu nhiên. '*' khớp với một số ngẫu nhiên các ký tự còn '?' chỉ định ký tự
đơn tùy chọn, tức là khớp với 0 hoặc 1 ký tự. Ký tự thoát là '\', vì vậy để khớp
với các ký tự '*', '?' hoặc '\' thực, bạn có thể đặt '\' trước các ký tự này. | 42 Các ký tự đại diện '*' và '?' có thể được sử dụng để khớp với chuỗi các ký
tự ngẫu nhiên. '*' khớp với một số ngẫu nhiên các ký tự còn '?' chỉ định ký tự
đơn tùy chọn, tức là khớp với 0 hoặc 1 ký tự. Ký tự thoát là '\', vì vậy để khớp
với các ký tự '*', '?' hoặc '\' thực, bạn có thể đặt '\' trước các ký tự này. |
45 | 43 |
46 Danh sách trình cắm được chỉ định luôn được sử dụng trong <ph name="PRODUC
T_NAME"/> nếu chúng được cài đặt. Các trình cắm này được đánh dấu là được bật tr
ong 'about:plugins' và người dùng không thể tắt các trình cắm này. | 44 Danh sách trình cắm được chỉ định luôn được sử dụng trong <ph name="PRODUC
T_NAME"/> nếu chúng được cài đặt. Các trình cắm này được đánh dấu là được bật tr
ong 'about:plugins' và người dùng không thể tắt các trình cắm này. |
47 | 45 |
48 Xin lưu ý rằng chính sách này ghi đè cả DisabledPlugins và DisabledPlugins
Exceptions. | 46 Xin lưu ý rằng chính sách này ghi đè cả DisabledPlugins và DisabledPlugins
Exceptions. |
49 | 47 |
50 Nếu không thiết lập chính sách này, người dùng có thể tắt bất kỳ trình cắm
nào được cài đặt trên hệ thống.</translation> | 48 Nếu không thiết lập chính sách này, người dùng có thể tắt bất kỳ trình cắm
nào được cài đặt trên hệ thống.</translation> |
51 <translation id="5255162913209987122">Có thể được đề xuất</translation> | 49 <translation id="5255162913209987122">Có thể được đề xuất</translation> |
52 <translation id="1492145937778428165">Chỉ định khoảng thời gian tính bằng mili g
iây mà trong khoảng đó dịch vụ quản lý thiết bị sẽ được truy vấn về thông tin ch
ính sách thiết bị. | |
53 | |
54 Việc đặt chính sách này sẽ ghi đè giá trị mặc định 3 giờ. Các giá trị hợp
lệ cho chính sách này nằm trong khoảng từ 1800000 (30 phút) tới 86400000 (1 ngày
). Mọi giá trị không nằm trong khoảng này sẽ được gắn với ranh giới tương ứng. | |
55 | |
56 Nếu không đặt chính sách này, <ph name="PRODUCT_OS_NAME"/> sẽ sử dụng giá
trị mặc định là 3 giờ.</translation> | |
57 <translation id="3765260570442823273">Thời lượng hiển thị thông điệp cảnh báo đă
ng xuất khi không hoạt động</translation> | |
58 <translation id="7331962793961469250">Khi được đặt thành True, kết quả thăng hạn
g của các ứng dụng trong Cửa hàng Chrome trực tuyến sẽ không xuất hiện trên tran
g tab mới. | 50 <translation id="7331962793961469250">Khi được đặt thành True, kết quả thăng hạn
g của các ứng dụng trong Cửa hàng Chrome trực tuyến sẽ không xuất hiện trên tran
g tab mới. |
59 | 51 |
60 Nếu đặt tùy chọn này thành False hoặc không đặt, các kết quả thăng hạng củ
a các ứng dụng trong Cửa hàng Chrome trực tuyến sẽ xuất hiện trên trang tab mới.
</translation> | 52 Nếu đặt tùy chọn này thành False hoặc không đặt, các kết quả thăng hạng củ
a các ứng dụng trong Cửa hàng Chrome trực tuyến sẽ xuất hiện trên trang tab mới.
</translation> |
61 <translation id="7271085005502526897">Nhập trang chủ từ trình duyệt mặc định tro
ng lần chạy đầu tiên</translation> | 53 <translation id="7271085005502526897">Nhập trang chủ từ trình duyệt mặc định tro
ng lần chạy đầu tiên</translation> |
62 <translation id="6036523166753287175">Bật tính năng chặn tường lửa từ máy chủ tr
uy cập từ xa</translation> | 54 <translation id="6036523166753287175">Bật tính năng chặn tường lửa từ máy chủ tr
uy cập từ xa</translation> |
63 <translation id="1096105751829466145">Nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định</tr
anslation> | 55 <translation id="1096105751829466145">Nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định</tr
anslation> |
64 <translation id="7567380065339179813">Cho phép trình cắm trên các trang web này<
/translation> | 56 <translation id="7567380065339179813">Cho phép trình cắm trên các trang web này<
/translation> |
65 <translation id="5290940294294002042">Chỉ định danh sách trình cắm mà người dùng
có thể bật hoặc tắt</translation> | 57 <translation id="5290940294294002042">Chỉ định danh sách trình cắm mà người dùng
có thể bật hoặc tắt</translation> |
66 <translation id="3153348162326497318">Cho phép bạn chỉ định những tiện ích mở rộ
ng mà người dùng KHÔNG thể cài đặt. Các tiện ích mở rộng đã được cài đặt sẽ bị x
óa nếu nằm trong danh sách đen. | 58 <translation id="3153348162326497318">Cho phép bạn chỉ định những tiện ích mở rộ
ng mà người dùng KHÔNG thể cài đặt. Các tiện ích mở rộng đã được cài đặt sẽ bị x
óa nếu nằm trong danh sách đen. |
67 | 59 |
68 Giá trị danh sách đen của '*' có nghĩa là tất cả tiện ích mở rộng đều
nằm trong danh sách đen trừ khi chúng được liệt kê rõ ràng trong danh sách trắng
. | 60 Giá trị danh sách đen của '*' có nghĩa là tất cả tiện ích mở rộng đều
nằm trong danh sách đen trừ khi chúng được liệt kê rõ ràng trong danh sách trắng
. |
69 | 61 |
70 Nếu không thiết lập chính sách này, người dùng có thể cài đặt mọi tiện
ích mở rộng trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>.</translation> | 62 Nếu không thiết lập chính sách này, người dùng có thể cài đặt mọi tiện
ích mở rộng trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>.</translation> |
71 <translation id="2129233336491582973">Cho phép <ph name="PRODUCT_NAME"/> hoạt độ
ng như một proxy giữa <ph name="CLOUD_PRINT_NAME"/> và các máy in cũ được kết nố
i với máy. | 63 <translation id="2129233336491582973">Cho phép <ph name="PRODUCT_NAME"/> hoạt độ
ng như một proxy giữa <ph name="CLOUD_PRINT_NAME"/> và các máy in cũ được kết nố
i với máy. |
72 | 64 |
73 Nếu bật hoặc không định cấu hình cài đặt này, người dùng có thể bật proxy
máy in máy chủ ảo bằng cách xác thực bằng tài khoản Google của họ. | 65 Nếu bật hoặc không định cấu hình cài đặt này, người dùng có thể bật proxy
máy in máy chủ ảo bằng cách xác thực bằng tài khoản Google của họ. |
74 | 66 |
75 Nếu tắt cài đặt này, người dùng không thể bật proxy và máy sẽ không được p
hép chia sẻ máy in với <ph name="CLOUD_PRINT_NAME"/>. | 67 Nếu tắt cài đặt này, người dùng không thể bật proxy và máy sẽ không được p
hép chia sẻ máy in với <ph name="CLOUD_PRINT_NAME"/>. |
76 | 68 |
77 Nếu không thiết lập chính sách này, cài đặt này sẽ được bật nhưng người dù
ng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> | 69 Nếu không thiết lập chính sách này, cài đặt này sẽ được bật nhưng người dù
ng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> |
| 70 <translation id="6236112779188162585">Chính sách này ghi đè tùy chọn cài đặt nội
dung "Xóa cookie và dữ liệu trang web khác khi tôi đóng trình duyệt". |
| 71 |
| 72 Khi được bật, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ xóa tất cả dữ liệu được lưu trữ
cục bộ khỏi trình duyệt khi tắt trình duyệt. |
| 73 |
| 74 Nếu bị tắt, dữ liệu trang web sẽ bị xóa khi thoát. |
| 75 |
| 76 Nếu không thiết lập chính sách này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ sử dụng c
ài đặt mặc định, bảo toàn dữ liệu trang web khi tắt và người dùng có thể thay đổ
i cài đặt này.</translation> |
78 <translation id="1427655258943162134">Địa chỉ hoặc URL của máy chủ proxy</transl
ation> | 77 <translation id="1427655258943162134">Địa chỉ hoặc URL của máy chủ proxy</transl
ation> |
79 <translation id="1827523283178827583">Sử dụng máy chủ proxy cố định</translation
> | 78 <translation id="1827523283178827583">Sử dụng máy chủ proxy cố định</translation
> |
80 <translation id="3021409116652377124">Vô hiệu hóa trình tìm kiếm trình cắm</tran
slation> | 79 <translation id="3021409116652377124">Vô hiệu hóa trình tìm kiếm trình cắm</tran
slation> |
81 <translation id="5423001109873148185">Chính sách này nếu được bật sẽ buộc công c
ụ tìm kiếm phải được nhập từ trình duyệt mặc định hiện tại. Nếu được bật, chính
sách này cũng ảnh hưởng đến hộp thoại nhập. | 80 <translation id="5423001109873148185">Chính sách này nếu được bật sẽ buộc công c
ụ tìm kiếm phải được nhập từ trình duyệt mặc định hiện tại. Nếu được bật, chính
sách này cũng ảnh hưởng đến hộp thoại nhập. |
82 | 81 |
83 Nếu tắt chính sách này, sẽ không có công cụ tìm kiếm mặc định nào được nhậ
p. | 82 Nếu tắt chính sách này, sẽ không có công cụ tìm kiếm mặc định nào được nhậ
p. |
84 | 83 |
85 Nếu không thiết lập chính sách này, người dùng có thể được hỏi có nhập hay
không hoặc quá trình nhập có thể diễn ra tự động.</translation> | 84 Nếu không thiết lập chính sách này, người dùng có thể được hỏi có nhập hay
không hoặc quá trình nhập có thể diễn ra tự động.</translation> |
86 <translation id="3288595667065905535">Kênh phát hành</translation> | 85 <translation id="3288595667065905535">Kênh phát hành</translation> |
87 <translation id="6513756852541213407">Cho phép bạn chỉ định máy chủ proxy mà <ph
name="PRODUCT_NAME"/> sử dụng và ngăn người dùng thay đổi cài đặt proxy. | 86 <translation id="6513756852541213407">Cho phép bạn chỉ định máy chủ proxy mà <ph
name="PRODUCT_NAME"/> sử dụng và ngăn người dùng thay đổi cài đặt proxy. |
88 | 87 |
89 Nếu bạn chọn không bao giờ sử dụng máy chủ proxy và luôn kết nối trực
tiếp, tất cả các tùy chọn khác đều bị bỏ qua. | 88 Nếu bạn chọn không bao giờ sử dụng máy chủ proxy và luôn kết nối trực
tiếp, tất cả các tùy chọn khác đều bị bỏ qua. |
90 | 89 |
91 Nếu bạn chọn sử dụng cài đặt proxy hệ thống hoặc tự động phát hiện máy
chủ proxy, tất cả các tùy chọn khác đều bị bỏ qua. | 90 Nếu bạn chọn sử dụng cài đặt proxy hệ thống hoặc tự động phát hiện máy
chủ proxy, tất cả các tùy chọn khác đều bị bỏ qua. |
92 | 91 |
93 Nếu bạn chọn chế độ proxy máy chủ cố định, bạn có thể chỉ định thêm tù
y chọn trong 'Địa chỉ hoặc URL của máy chủ proxy' và 'Danh sách quy tắc bỏ qua p
roxy được phân cách bằng dấu phẩy'. | 92 Nếu bạn chọn chế độ proxy máy chủ cố định, bạn có thể chỉ định thêm tù
y chọn trong 'Địa chỉ hoặc URL của máy chủ proxy' và 'Danh sách quy tắc bỏ qua p
roxy được phân cách bằng dấu phẩy'. |
94 | 93 |
95 Nếu bạn chọn sử dụng tập lệnh proxy .pac, bạn phải chỉ định URL tới tậ
p lệnh trong 'URL tới tệp .pac proxy'. | 94 Nếu bạn chọn sử dụng tập lệnh proxy .pac, bạn phải chỉ định URL tới tậ
p lệnh trong 'URL tới tệp .pac proxy'. |
96 | 95 |
97 Để xem ví dụ chi tiết, hãy truy cập: | 96 Để xem ví dụ chi tiết, hãy truy cập: |
98 <ph name="PROXY_HELP_URL"/> | 97 <ph name="PROXY_HELP_URL"/> |
99 | 98 |
100 Nếu bạn bật cài đặt này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ bỏ qua tất cả cá
c tùy chọn liên quan đến proxy được chỉ định từ dòng lệnh. | 99 Nếu bạn bật cài đặt này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ bỏ qua tất cả cá
c tùy chọn liên quan đến proxy được chỉ định từ dòng lệnh. |
101 | 100 |
102 Việc không thiết lập chính sách này sẽ cho phép người dùng chọn cài đặ
t proxy của riêng họ.</translation> | 101 Việc không thiết lập chính sách này sẽ cho phép người dùng chọn cài đặ
t proxy của riêng họ.</translation> |
103 <translation id="7763311235717725977">Cho phép bạn đặt liệu các trang web có đượ
c phép hiển thị hình ảnh hay không. Bạn có thể cho phép hoặc từ chối hiển thị hì
nh ảnh đối với tất cả các trang web. | 102 <translation id="7763311235717725977">Cho phép bạn đặt liệu các trang web có đượ
c phép hiển thị hình ảnh hay không. Bạn có thể cho phép hoặc từ chối hiển thị hì
nh ảnh đối với tất cả các trang web. |
104 | 103 |
105 Nếu không thiết lập chính sách này, 'AllowImages' sẽ được sử dụng và n
gười dùng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> | 104 Nếu không thiết lập chính sách này, 'AllowImages' sẽ được sử dụng và n
gười dùng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> |
106 <translation id="5630352020869108293">Khôi phục phiên trước đó</translation> | 105 <translation id="2455652143675149114">Cho phép bạn chỉ định tác vụ khi khởi động
. Nếu bạn chọn 'Mở trang chủ', trang chủ sẽ luôn được mở khi bạn khởi động <ph n
ame="PRODUCT_NAME"/>. Nếu bạn chọn 'Mở lại các URL được mở lần cuối', các URL đư
ợc mở vào lần cuối <ph name="PRODUCT_NAME"/> được đóng lại sẽ được mở lại. Nếu b
ạn chọn 'Mở danh sách URL', danh sách 'Các URL được mở khi khởi động' sẽ được mở
khi người dùng khởi động <ph name="PRODUCT_NAME"/>. Nếu bạn bật cài đặt này, ng
ười dùng không thể thay đổi hoặc ghi đè cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME
"/>. Vô hiệu hóa cài đặt này tương đương với không định cấu hình cài đặt này. Ng
ười dùng sẽ vẫn có thể thay đổi cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>.</tr
anslation> |
107 <translation id="4980635395568992380">Loại dữ liệu:</translation> | 106 <translation id="4980635395568992380">Loại dữ liệu:</translation> |
108 <translation id="3096595567015595053">Danh sách trình cắm được kích hoạt</transl
ation> | 107 <translation id="3096595567015595053">Danh sách trình cắm được kích hoạt</transl
ation> |
109 <translation id="5912364507361265851">Cho phép người dùng hiển thị mật khẩu tron
g Trình quản lý mật khẩu</translation> | 108 <translation id="5912364507361265851">Cho phép người dùng hiển thị mật khẩu tron
g Trình quản lý mật khẩu</translation> |
110 <translation id="510186355068252378">Tắt đồng bộ hóa dữ liệu trong <ph name="PRO
DUCT_NAME"/> bằng cách sử dụng các dịch vụ đồng bộ hóa được lưu trữ trên Google
và ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. | 109 <translation id="510186355068252378">Tắt đồng bộ hóa dữ liệu trong <ph name="PRO
DUCT_NAME"/> bằng cách sử dụng các dịch vụ đồng bộ hóa được lưu trữ trên Google
và ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. |
111 | 110 |
112 Nếu bạn bật cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc ghi đè cài đặt
này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. | 111 Nếu bạn bật cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc ghi đè cài đặt
này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. |
113 | 112 |
114 Nếu không thiết lập chính sách này, Google Sync sẽ sẵn có để người dùng ch
ọn có sử dụng hay không.</translation> | 113 Nếu không thiết lập chính sách này, Google Sync sẽ sẵn có để người dùng ch
ọn có sử dụng hay không.</translation> |
115 <translation id="7412982067535265896">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu u
rl chỉ định các trang web được phép đặt các cookie chỉ của phiên. | |
116 | |
117 Nếu chính sách này không được đặt, giá trị mặc định chung sẽ được sử d
ụng cho tất cả các trang web của chính sách 'DefaultCookiesSetting' nếu chính sá
ch này được đặt hoặc nếu không thì cấu hình cá nhân của người dùng. | |
118 | |
119 Nếu chính sách "RestoreOnStartup" được đặt thành khôi phục U
RL từ các phiên trước đó, chính sách này sẽ bị bỏ qua và các cookie sẽ được lưu
trữ vĩnh viễn cho các trang web đó.</translation> | |
120 <translation id="8828766846428537606">Định cấu hình trang chủ mặc định trong <ph
name="PRODUCT_NAME"/> và ngăn người dùng thay đổi cấu hình đó. Cài đặt trang ch
ủ của người dùng chỉ được khóa hoàn toàn nếu bạn chọn trang chủ là trang tab mới
hoặc đặt trang chủ là một URL và chỉ định URL trang chủ. Nếu bạn không chỉ định
URL trang chủ, người dùng sẽ vẫn có thể đặt trang chủ là trang tab mới bằng các
h chỉ định 'chrome://newtab'.</translation> | 114 <translation id="8828766846428537606">Định cấu hình trang chủ mặc định trong <ph
name="PRODUCT_NAME"/> và ngăn người dùng thay đổi cấu hình đó. Cài đặt trang ch
ủ của người dùng chỉ được khóa hoàn toàn nếu bạn chọn trang chủ là trang tab mới
hoặc đặt trang chủ là một URL và chỉ định URL trang chủ. Nếu bạn không chỉ định
URL trang chủ, người dùng sẽ vẫn có thể đặt trang chủ là trang tab mới bằng các
h chỉ định 'chrome://newtab'.</translation> |
121 <translation id="2231817271680715693">Nhập lịch sử duyệt từ trình duyệt mặc định
trong lần chạy đầu tiên</translation> | 115 <translation id="2231817271680715693">Nhập lịch sử duyệt từ trình duyệt mặc định
trong lần chạy đầu tiên</translation> |
122 <translation id="1353966721814789986">Trang khởi động</translation> | 116 <translation id="1353966721814789986">Trang khởi động</translation> |
123 <translation id="5564962323737505851">Định cấu hình trình quản lý mật khẩu. Nếu
bật trình quản lý mật khẩu, bạn có thể chọn bật hoặc tắt chế độ người dùng có th
ể hiển thị mật khẩu được lưu trữ bằng văn bản rõ ràng hay không.</translation> | 117 <translation id="5564962323737505851">Định cấu hình trình quản lý mật khẩu. Nếu
bật trình quản lý mật khẩu, bạn có thể chọn bật hoặc tắt chế độ người dùng có th
ể hiển thị mật khẩu được lưu trữ bằng văn bản rõ ràng hay không.</translation> |
124 <translation id="7989334138134558357">Chính sách này chỉ hoạt động trong chế độ
bán lẻ. | |
125 | |
126 Khi giá trị của chính sách này được đặt và giá trị đó không phải là 0, ngư
ời dùng hiện đăng nhập vào bản trình diễn sẽ tự động bị đăng xuất sau một thời g
ian chỉ định. | |
127 | |
128 Giá trị của chính sách phải được chỉ định theo mili giây.</translation> | |
129 <translation id="4668325077104657568">Cài đặt hình ảnh mặc định</translation> | 118 <translation id="4668325077104657568">Cài đặt hình ảnh mặc định</translation> |
130 <translation id="7161193985878519056">Đã tắt chế độ ẩn danh.</translation> | 119 <translation id="7161193985878519056">Đã tắt chế độ ẩn danh.</translation> |
131 <translation id="6368403635025849609">Cho phép JavaScript trên các trang web này
</translation> | 120 <translation id="6368403635025849609">Cho phép JavaScript trên các trang web này
</translation> |
132 <translation id="6074963268421707432">Không cho phép bất kỳ trang web nào hiển t
hị thông báo trên màn hình</translation> | 121 <translation id="6074963268421707432">Không cho phép bất kỳ trang web nào hiển t
hị thông báo trên màn hình</translation> |
133 <translation id="8614804915612153606">Tắt cập nhật tự động</translation> | |
134 <translation id="8104962233214241919">Tự động chọn chứng chỉ ứng dụng khách cho
các trang web này</translation> | 122 <translation id="8104962233214241919">Tự động chọn chứng chỉ ứng dụng khách cho
các trang web này</translation> |
135 <translation id="2906874737073861391">Danh sách tiện ích mở rộng trong AppPack</
translation> | |
136 <translation id="3758249152301468420">Vô hiệu hóa công cụ dành cho nhà phát triể
n</translation> | 123 <translation id="3758249152301468420">Vô hiệu hóa công cụ dành cho nhà phát triể
n</translation> |
137 <translation id="8665076741187546529">Định cấu hình danh sách các tiện ích mở rộ
ng bắt buộc cài đặt</translation> | 124 <translation id="8665076741187546529">Định cấu hình danh sách các tiện ích mở rộ
ng bắt buộc cài đặt</translation> |
138 <translation id="2505112041294615513">Định cấu hình thư mục mà <ph name="PRODUCT
_FRAME_NAME"/> sẽ sử dụng để lưu trữ dữ liệu người dùng. | |
139 | |
140 Nếu bạn đặt chính sách này, <ph name="PRODUCT_FRAME_NAME"/> sẽ sử dụng thư
mục được cung cấp. | |
141 | |
142 Nếu cài đặt này không được đặt, thư mục cấu hình mặc định sẽ được sử dụng.
</translation> | |
143 <translation id="4899708173828500852">Bật Duyệt web an toàn</translation> | 125 <translation id="4899708173828500852">Bật Duyệt web an toàn</translation> |
144 <translation id="7719251660743813569">Kiểm soát liệu số liệu sử dụng có được báo
cáo lại cho Google hay không. Nếu được đặt thành đúng, <ph name="PRODUCT_OS_NAM
E"/> sẽ báo cáo số liệu sử dụng. Nếu không được định cấu hình hoặc được đặt thàn
h sai, báo cáo số liệu sẽ bị tắt.</translation> | |
145 <translation id="3570008976476035109">Chặn trình cắm trên các trang web này</tra
nslation> | 126 <translation id="3570008976476035109">Chặn trình cắm trên các trang web này</tra
nslation> |
146 <translation id="2884728160143956392">Cho phép cookie chỉ trong phiên trên các t
rang web này</translation> | 127 <translation id="2884728160143956392">Cho phép cookie chỉ trong phiên trên các t
rang web này</translation> |
147 <translation id="4655130238810647237">Bật hoặc tắt chỉnh sửa dấu trang trong <ph
name="PRODUCT_NAME"/>. | 128 <translation id="4655130238810647237">Bật hoặc tắt chỉnh sửa dấu trang trong <ph
name="PRODUCT_NAME"/>. |
148 | 129 |
149 Nếu bạn bật cài đặt này, dấu trang có thể được thêm, xóa hoặc sửa đổi. Đây
cũng là cài đặt mặc định khi chính sách này không được thiết lập. | 130 Nếu bạn bật cài đặt này, dấu trang có thể được thêm, xóa hoặc sửa đổi. Đây
cũng là cài đặt mặc định khi chính sách này không được thiết lập. |
150 | 131 |
151 Nếu bạn tắt cài đặt này, sẽ không thể thêm, xóa hoặc sửa đổi dấu trang. Cá
c dấu trang hiện có vẫn khả dụng.</translation> | 132 Nếu bạn tắt cài đặt này, sẽ không thể thêm, xóa hoặc sửa đổi dấu trang. Cá
c dấu trang hiện có vẫn khả dụng.</translation> |
152 <translation id="3496296378755072552">Trình quản lý mật khẩu</translation> | 133 <translation id="3496296378755072552">Trình quản lý mật khẩu</translation> |
153 <translation id="2565967352111237512">Cho phép báo cáo ẩn danh các dữ liệu liên
quan đến sử dụng và sự cố xảy ra với <ph name="PRODUCT_NAME"/> tới Google cũng n
hư ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. | 134 <translation id="2565967352111237512">Cho phép báo cáo ẩn danh các dữ liệu liên
quan đến sử dụng và sự cố xảy ra với <ph name="PRODUCT_NAME"/> tới Google cũng n
hư ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. |
154 | 135 |
155 Nếu bạn bật cài đặt này, báo cáo ẩn danh về các dữ liệu liên quan đến sử d
ụng và sự cố sẽ được gửi tới Google. | 136 Nếu bạn bật cài đặt này, báo cáo ẩn danh về các dữ liệu liên quan đến sử d
ụng và sự cố sẽ được gửi tới Google. |
156 | 137 |
157 Nếu bạn tắt cài đặt này, báo cáo ẩn danh về các dữ liệu liên quan đến sử d
ụng và sự cố sẽ không bao giờ được gửi tới Google. | 138 Nếu bạn tắt cài đặt này, báo cáo ẩn danh về các dữ liệu liên quan đến sử d
ụng và sự cố sẽ không bao giờ được gửi tới Google. |
158 | 139 |
159 Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc ghi đ
è cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. | 140 Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc ghi đ
è cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. |
160 | 141 |
161 Nếu bạn không thiết lập chính sách này, cài đặt sẽ như người dùng chọn khi
cài đặt / chạy lần đầu tiên.</translation> | 142 Nếu bạn không thiết lập chính sách này, cài đặt sẽ như người dùng chọn khi
cài đặt / chạy lần đầu tiên.</translation> |
162 <translation id="9135033364005346124">Bật proxy <ph name="CLOUD_PRINT_NAME"/></t
ranslation> | 143 <translation id="9135033364005346124">Bật proxy <ph name="CLOUD_PRINT_NAME"/></t
ranslation> |
163 <translation id="6943577887654905793">Tên tùy chọn Mac/Linux:</translation> | 144 <translation id="6943577887654905793">Tên tùy chọn Mac/Linux:</translation> |
164 <translation id="8906768759089290519">Bật chế độ khách</translation> | |
165 <translation id="838870586332499308">Bật chuyển vùng dữ liệu</translation> | |
166 <translation id="254524874071906077">Đặt Chrome là trình duyệt mặc định</transla
tion> | 145 <translation id="254524874071906077">Đặt Chrome là trình duyệt mặc định</transla
tion> |
167 <translation id="8764119899999036911">Chỉ định Kerberos SPN được tạo sẽ dựa trên
tên DNS chuẩn hay tên gốc đã nhập. | 146 <translation id="8764119899999036911">Chỉ định Kerberos SPN được tạo sẽ dựa trên
tên DNS chuẩn hay tên gốc đã nhập. |
168 | 147 |
169 Nếu bạn bật cài đặt này, tra cứu CNAME sẽ được bỏ qua và tên máy chủ s
ẽ giống như tên đã nhập. | 148 Nếu bạn bật cài đặt này, tra cứu CNAME sẽ được bỏ qua và tên máy chủ s
ẽ giống như tên đã nhập. |
170 | 149 |
171 Nếu bạn tắt hoặc không thiết lập cài đặt này, tên chuẩn của máy chủ sẽ
được xác định thông qua tra cứu CNAME.</translation> | 150 Nếu bạn tắt hoặc không thiết lập cài đặt này, tên chuẩn của máy chủ sẽ
được xác định thông qua tra cứu CNAME.</translation> |
172 <translation id="4377599627073874279">Cho phép tất cả các trang web hiển thị tất
cả hình ảnh</translation> | 151 <translation id="4377599627073874279">Cho phép tất cả các trang web hiển thị tất
cả hình ảnh</translation> |
173 <translation id="3915395663995367577">URL tới một tệp .pac proxy</translation> | 152 <translation id="3915395663995367577">URL tới một tệp .pac proxy</translation> |
174 <translation id="1022361784792428773">Các ID tiện ích mở rộng mà bạn nên ngăn ng
ười dùng cài đặt (hoặc * cho tất cả)</translation> | 153 <translation id="1022361784792428773">Các ID tiện ích mở rộng mà bạn nên ngăn ng
ười dùng cài đặt (hoặc * cho tất cả)</translation> |
175 <translation id="7683777542468165012">Làm mới chính sách động</translation> | 154 <translation id="7683777542468165012">Làm mới chính sách động</translation> |
(...skipping 16 matching lines...) Expand all Loading... |
192 | 171 |
193 Nếu bạn bật cài đặt này, Duyệt web an toàn luôn hoạt động. | 172 Nếu bạn bật cài đặt này, Duyệt web an toàn luôn hoạt động. |
194 | 173 |
195 Nếu bạn tắt cài đặt này, Duyệt web an toàn sẽ không bao giờ hoạt động. | 174 Nếu bạn tắt cài đặt này, Duyệt web an toàn sẽ không bao giờ hoạt động. |
196 | 175 |
197 Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc ghi đ
è cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. | 176 Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc ghi đ
è cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. |
198 | 177 |
199 Nếu không thiết lập chính sách này, cài đặt này sẽ được bật nhưng người dù
ng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> | 178 Nếu không thiết lập chính sách này, cài đặt này sẽ được bật nhưng người dù
ng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> |
200 <translation id="2711603272213076156">Cho phép kích hoạt các hộp thoại chọn tệp.
</translation> | 179 <translation id="2711603272213076156">Cho phép kích hoạt các hộp thoại chọn tệp.
</translation> |
201 <translation id="1426410128494586442">Có</translation> | 180 <translation id="1426410128494586442">Có</translation> |
202 <translation id="1692788808502061374">Cho phép bạn chỉ định danh sách các tiện í
ch mở rộng sẽ được cài đặt tự động mà không có sự tương tác của người dùng. | |
203 | |
204 Mỗi mục trong danh sách là một chuỗi chứa ID tiện ích mở rộng và URL c
ập nhật được phân tách bằng dấu chấm phẩy (<ph name="SEMICOLON"/>). ID tiện ích
mở rộng là chuỗi 32 chữ cái được tìm thấy, chẳng hạn như trên <ph name="CHROME_E
XTENSIONS_LINK"/> khi ở chế độ nhà phát triển. URL cập nhật sẽ trỏ tới tài liệu
XML của tệp kê khai cập nhật như được mô tả tại <ph name="LINK_TO_EXTENSION_DOC1
"/>. | |
205 | |
206 Đối với từng mục, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ truy xuất tiện ích mở r
ộng được chỉ định bởi ID tiện ích mở rộng từ dịch vụ cập nhật tại URL cập nhật đ
ã chỉ định và tự động cài đặt tiện ích này. | |
207 | |
208 Ví dụ: <ph name="EXTENSION_POLICY_EXAMPLE"/> cài đặt tiện ích mở rộng
<ph name="EXTENSION_POLICY_EXAMPLE_EXTENSION_NAME"/> từ URL cập nhật của Cửa hàn
g Chrome trực tuyến tiêu chuẩn. Để biết thêm thông tin về việc lưu trữ tiện ích
mở rộng, hãy xem: <ph name="LINK_TO_EXTENSION_DOC2"/>. | |
209 | |
210 Người dùng sẽ không thể gỡ cài đặt tiện ích mở rộng được chính sách nà
y chỉ định. Nếu bạn xóa một tiện ích mở rộng khỏi danh sách này, khi ấy, tiện íc
h mở rộng đó sẽ tự động được <ph name="PRODUCT_NAME"/> gỡ cài đặt. | |
211 | |
212 Nếu chính sách này không được đặt, người dùng có thể gỡ cài đặt bất kỳ
tiện ích mở rộng nào trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>.</translation> | |
213 <translation id="4962195944157514011">Chỉ định URL của công cụ tìm kiếm được sử
dụng khi thực hiện tìm kiếm mặc định. URL phải chứa chuỗi '<ph name="SEARCH_TERM
_MARKER"/>'. Chuỗi này sẽ được thay thế vào thời điểm truy vấn bằng các cụm từ m
à người dùng đang tìm kiếm. | 181 <translation id="4962195944157514011">Chỉ định URL của công cụ tìm kiếm được sử
dụng khi thực hiện tìm kiếm mặc định. URL phải chứa chuỗi '<ph name="SEARCH_TERM
_MARKER"/>'. Chuỗi này sẽ được thay thế vào thời điểm truy vấn bằng các cụm từ m
à người dùng đang tìm kiếm. |
214 | 182 |
215 Tùy chọn này phải được đặt khi chính sách 'DefaultSearchProviderEnable
d' được bật và sẽ chỉ được áp dụng nếu thỏa mãn điều kiện này.</translation> | 183 Tùy chọn này phải được đặt khi chính sách 'DefaultSearchProviderEnable
d' được bật và sẽ chỉ được áp dụng nếu thỏa mãn điều kiện này.</translation> |
216 <translation id="6009903244351574348">Cho phép <ph name="PRODUCT_FRAME_NAME"/> x
ử lý loại nội dung được liệt kê. | 184 <translation id="6009903244351574348">Cho phép <ph name="PRODUCT_FRAME_NAME"/> x
ử lý loại nội dung được liệt kê. |
217 | 185 |
218 Nếu không thiết lập chính sách này, trình kết xuất mặc định sẽ được sử
dụng cho tất cả các trang web được chỉ định bởi chính sách 'ChromeFrameRenderer
Settings'.</translation> | 186 Nếu không thiết lập chính sách này, trình kết xuất mặc định sẽ được sử
dụng cho tất cả các trang web được chỉ định bởi chính sách 'ChromeFrameRenderer
Settings'.</translation> |
219 <translation id="3381968327636295719">Sử dụng trình duyệt chính theo mặc định</t
ranslation> | 187 <translation id="3381968327636295719">Sử dụng trình duyệt chính theo mặc định</t
ranslation> |
220 <translation id="6520802717075138474">Nhập công cụ tìm kiếm từ trình duyệt mặc đ
ịnh trong lần chạy đầu tiên</translation> | 188 <translation id="6520802717075138474">Nhập công cụ tìm kiếm từ trình duyệt mặc đ
ịnh trong lần chạy đầu tiên</translation> |
221 <translation id="4039085364173654945">Kiểm soát liệu nội dung phụ của bên thứ ba
trên trang có được phép bật lên hộp thoại Xác thực cơ bản HTTP hay không. | 189 <translation id="4039085364173654945">Kiểm soát liệu nội dung phụ của bên thứ ba
trên trang có được phép bật lên hộp thoại Xác thực cơ bản HTTP hay không. |
222 | 190 |
223 Thông thường, chính sách này được tắt nhằm đề phòng hoạt động lừa đảo.
Nếu không thiết lập chính sách này, chính sách sẽ bị tắt và nội dung phụ bên th
ứ ba sẽ không được phép bật lên hộp thoại Xác thực cơ bản HTTP.</translation> | 191 Thông thường, chính sách này được tắt nhằm đề phòng hoạt động lừa đảo.
Nếu không thiết lập chính sách này, chính sách sẽ bị tắt và nội dung phụ bên th
ứ ba sẽ không được phép bật lên hộp thoại Xác thực cơ bản HTTP.</translation> |
224 <translation id="7447786363267535722">Bật lưu mật khẩu và sử dụng mật khẩu đã lư
u trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. | 192 <translation id="7447786363267535722">Bật lưu mật khẩu và sử dụng mật khẩu đã lư
u trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. |
225 | 193 |
226 Nếu bạn bật cài đặt này, người dùng có thể đặt <ph name="PRODUCT_NAME"
/> ở chế độ ghi nhớ mật khẩu và cung cấp mật khẩu tự động khi lần tới họ đăng nh
ập vào trang web. | 194 Nếu bạn bật cài đặt này, người dùng có thể đặt <ph name="PRODUCT_NAME"
/> ở chế độ ghi nhớ mật khẩu và cung cấp mật khẩu tự động khi lần tới họ đăng nh
ập vào trang web. |
227 | 195 |
228 Nếu bạn tắt cài đặt này, người dùng không thể lưu mật khẩu hoặc sử dụn
g các mật khẩu đã lưu. | 196 Nếu bạn tắt cài đặt này, người dùng không thể lưu mật khẩu hoặc sử dụn
g các mật khẩu đã lưu. |
229 | 197 |
230 Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc g
hi đè cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. | 198 Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc g
hi đè cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. |
231 | 199 |
232 Nếu không thiết lập chính sách này, cài đặt này sẽ được bật nhưng ngườ
i dùng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> | 200 Nếu không thiết lập chính sách này, cài đặt này sẽ được bật nhưng ngườ
i dùng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> |
233 <translation id="1138294736309071213">Chính sách này chỉ hoạt động trong chế độ
bán lẻ. | |
234 | |
235 Xác định khoảng thời gian trước khi trình bảo vệ màn hình hiển thị trên mà
n hình đăng nhập của các thiết bị ở chế độ bán lẻ. | |
236 | |
237 Giá trị của chính sách phải được chỉ định theo mili giây.</translation> | |
238 <translation id="6368011194414932347">Định cấu hình URL trang chủ</translation> | 201 <translation id="6368011194414932347">Định cấu hình URL trang chủ</translation> |
239 <translation id="2877225735001246144">Tắt tra cứu CNAME khi thỏa thuận xác thực
Kerberos</translation> | 202 <translation id="2877225735001246144">Tắt tra cứu CNAME khi thỏa thuận xác thực
Kerberos</translation> |
240 <translation id="6378014222084506939">Tính khả dụng của chế độ ẩn danh.</transla
tion> | 203 <translation id="6378014222084506939">Tính khả dụng của chế độ ẩn danh.</transla
tion> |
241 <translation id="3528000905991875314">Bật các trang lỗi thay thế</translation> | 204 <translation id="3528000905991875314">Bật các trang lỗi thay thế</translation> |
242 <translation id="1283072268083088623">Chỉ định các giao thức Xác thực HTTP mà <p
h name="PRODUCT_NAME"/> hỗ trợ. | 205 <translation id="1283072268083088623">Chỉ định các giao thức Xác thực HTTP mà <p
h name="PRODUCT_NAME"/> hỗ trợ. |
243 | 206 |
244 Các giá trị có thể có là 'basic', 'digest', 'ntlm' và 'negotiate'. Phâ
n tách nhiều giá trị bằng dấu phẩy. | 207 Các giá trị có thể có là 'basic', 'digest', 'ntlm' và 'negotiate'. Phâ
n tách nhiều giá trị bằng dấu phẩy. |
245 | 208 |
246 Nếu không thiết lập chính sách này, tất cả bốn giao thức sẽ được sử dụ
ng.</translation> | 209 Nếu không thiết lập chính sách này, tất cả bốn giao thức sẽ được sử dụ
ng.</translation> |
247 <translation id="6114416803310251055">không được chấp thuận</translation> | 210 <translation id="6114416803310251055">không được chấp thuận</translation> |
248 <translation id="8493645415242333585">Tắt lưu lịch sử trình duyệt</translation> | 211 <translation id="8493645415242333585">Tắt lưu lịch sử trình duyệt</translation> |
249 <translation id="6417861582779909667">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu U
RL chỉ định những trang web không được phép đặt cookie. | 212 <translation id="6417861582779909667">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu U
RL chỉ định những trang web không được phép đặt cookie. |
250 | 213 |
251 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultCookiesSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> | 214 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultCookiesSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> |
252 <translation id="5457296720557564923">Cho phép trang truy cập số liệu thống kê s
ử dụng bộ nhớ JavaScript. | 215 <translation id="5457296720557564923">Cho phép trang truy cập số liệu thống kê s
ử dụng bộ nhớ JavaScript. |
253 | 216 |
254 Cài đặt này làm số liệu thống kê bộ nhớ từ Hồ sơ công cụ dành cho nhà phát
triển hiển thị đối với chính trang web.</translation> | 217 Cài đặt này làm số liệu thống kê bộ nhớ từ Hồ sơ công cụ dành cho nhà phát
triển hiển thị đối với chính trang web.</translation> |
255 <translation id="3390940575626654915">Tên cửa hàng trực tuyến dành cho doanh ngh
iệp</translation> | 218 <translation id="3390940575626654915">Tên cửa hàng trực tuyến dành cho doanh ngh
iệp</translation> |
256 <translation id="5776485039795852974">Hỏi mỗi lần trang web muốn hiển thị thông
báo trên màn hình</translation> | 219 <translation id="5776485039795852974">Hỏi mỗi lần trang web muốn hiển thị thông
báo trên màn hình</translation> |
257 <translation id="5052081091120171147">Chính sách này nếu được bật sẽ buộc lịch s
ử web phải được nhập từ trình duyệt mặc định hiện tại. Nếu được bật, chính sách
này cũng ảnh hưởng đến hộp thoại nhập. | 220 <translation id="5052081091120171147">Chính sách này nếu được bật sẽ buộc lịch s
ử web phải được nhập từ trình duyệt mặc định hiện tại. Nếu được bật, chính sách
này cũng ảnh hưởng đến hộp thoại nhập. |
258 | 221 |
259 Nếu tắt chính sách này, sẽ không có lịch sử duyệt web nào được nhập. | 222 Nếu tắt chính sách này, sẽ không có lịch sử duyệt web nào được nhập. |
260 | 223 |
261 Nếu không thiết lập chính sách này, người dùng có thể được hỏi có nhập hay
không hoặc quá trình nhập có thể diễn ra tự động.</translation> | 224 Nếu không thiết lập chính sách này, người dùng có thể được hỏi có nhập hay
không hoặc quá trình nhập có thể diễn ra tự động.</translation> |
262 <translation id="6786747875388722282">Tiện ích mở rộng</translation> | 225 <translation id="6786747875388722282">Tiện ích mở rộng</translation> |
263 <translation id="1655229863189977773">Đặt kích thước bộ nhớ cache của đĩa theo b
yte</translation> | |
264 <translation id="6899705656741990703">Cài đặt tự động phát hiện proxy</translati
on> | 226 <translation id="6899705656741990703">Cài đặt tự động phát hiện proxy</translati
on> |
265 <translation id="4101772068965291327">Mở trang chủ</translation> | 227 <translation id="4101772068965291327">Mở trang chủ</translation> |
266 <translation id="7003334574344702284">Chính sách này nếu được bật sẽ buộc mật kh
ẩu đã lưu phải được nhập từ trình duyệt mặc định trước đó. Nếu được bật, chính s
ách này cũng ảnh hưởng đến hộp thoại nhập. | 228 <translation id="7003334574344702284">Chính sách này nếu được bật sẽ buộc mật kh
ẩu đã lưu phải được nhập từ trình duyệt mặc định trước đó. Nếu được bật, chính s
ách này cũng ảnh hưởng đến hộp thoại nhập. |
267 | 229 |
268 Nếu tắt chính sách này, sẽ không có mật khẩu đã lưu nào được nhập. | 230 Nếu tắt chính sách này, sẽ không có mật khẩu đã lưu nào được nhập. |
269 | 231 |
270 Nếu không thiết lập chính sách này, người dùng có thể được hỏi có nhập hay
không hoặc quá trình nhập có thể diễn ra tự động.</translation> | 232 Nếu không thiết lập chính sách này, người dùng có thể được hỏi có nhập hay
không hoặc quá trình nhập có thể diễn ra tự động.</translation> |
271 <translation id="6258193603492867656">Chỉ định liệu Kerberos SPN được tạo có đượ
c bao gồm cổng không chuẩn hay không. | 233 <translation id="6258193603492867656">Chỉ định liệu Kerberos SPN được tạo có đượ
c bao gồm cổng không chuẩn hay không. |
272 | 234 |
273 Nếu bạn bật cài đặt này và nhập một cổng không chuẩn (tức là một cổng
không phải là 80 hoặc 443), cổng này sẽ được bao gồm trong Kerberos SPN được tạo
. | 235 Nếu bạn bật cài đặt này và nhập một cổng không chuẩn (tức là một cổng
không phải là 80 hoặc 443), cổng này sẽ được bao gồm trong Kerberos SPN được tạo
. |
274 | 236 |
275 Nếu bạn tắt cài đặt này, Kerberos SPN được tạo sẽ không bao gồm cổng t
rong bất kỳ trường hợp nào.</translation> | 237 Nếu bạn tắt cài đặt này, Kerberos SPN được tạo sẽ không bao gồm cổng t
rong bất kỳ trường hợp nào.</translation> |
| 238 <translation id="6467600784527692462">Chỉ định khoảng thời gian tính bằng mili g
iây mà trong khoảng đó dịch vụ quản lý thiết bị được truy vấn về thông tin chính
sách thiết bị. |
| 239 |
| 240 Việc thiết lập chính sách này ghi đè giá trị mặc định là 3 giờ. Các giá tr
ị hợp lệ dành cho chính sách này nằm trong khoảng từ 1800000 (30 phút) tới 86400
000 (1 ngày). Mọi giá trị không nằm trong khoảng này sẽ được gắn với ranh giới t
ương ứng |
| 241 |
| 242 Nếu không thiết lập chính sách này, <ph name="PRODUCT_FRAME_NAME"/> sẽ sử
dụng giá trị mặc định là 3 giờ.</translation> |
276 <translation id="8992176907758534924">Không cho phép bất kỳ trang web nào hiển t
hị hình ảnh</translation> | 243 <translation id="8992176907758534924">Không cho phép bất kỳ trang web nào hiển t
hị hình ảnh</translation> |
277 <translation id="262740370354162807">Cho phép gửi tài liệu tới <ph name="CLOUD_P
RINT_NAME"/></translation> | 244 <translation id="262740370354162807">Cho phép gửi tài liệu tới <ph name="CLOUD_P
RINT_NAME"/></translation> |
278 <translation id="8704831857353097849">Danh sách trình cắm bị tắt</translation> | 245 <translation id="8704831857353097849">Danh sách trình cắm bị tắt</translation> |
279 <translation id="8391419598427733574">Báo cáo phiên bản hệ điều hành và chương t
rình cơ sở của các thiết bị đã đăng ký. | 246 <translation id="8391419598427733574">Báo cáo phiên bản hệ điều hành và chương t
rình cơ sở của các thiết bị đã đăng ký. |
280 | 247 |
281 Nếu cài đặt này được đặt thành Đúng, các thiết bị đã đăng ký sẽ báo cáo đị
nh kỳ phiên bản hệ điều hành và chương trình cơ sở. Nếu cài đặt này chưa được đặ
t hoặc được đặt thành Sai, thông tin phiên bản sẽ không được báo cáo.</translati
on> | 248 Nếu cài đặt này được đặt thành Đúng, các thiết bị đã đăng ký sẽ báo cáo đị
nh kỳ phiên bản hệ điều hành và chương trình cơ sở. Nếu cài đặt này chưa được đặ
t hoặc được đặt thành Sai, thông tin phiên bản sẽ không được báo cáo.</translati
on> |
282 <translation id="467449052039111439">Mở một danh sách URL</translation> | 249 <translation id="467449052039111439">Mở một danh sách URL</translation> |
283 <translation id="5883015257301027298">Cài đặt cookie mặc định</translation> | 250 <translation id="5883015257301027298">Cài đặt cookie mặc định</translation> |
284 <translation id="3413139738214204027">Định cấu hình URL trang chủ mặc định trong
<ph name="PRODUCT_NAME"/> và ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. Loại trang c
hủ có thể được đặt là URL mà bạn chỉ định tại đây hoặc Trang tab mới. Nếu bạn ch
ọn Trang tab mới, chính sách này sẽ được bỏ qua. Nếu bạn bật cài đặt này, người
dùng không thể thay đổi URL trang chủ của họ trong <ph name="PRODUCT_NAME"/> như
ng họ vẫn có thể chọn Trang tab mới làm trang chủ. Không thiết lập chính sách nà
y sẽ cho phép người dùng tự chọn trang chủ nếu HomepageIsNewTabPage cũng không đ
ược đặt.</translation> | 251 <translation id="3413139738214204027">Định cấu hình URL trang chủ mặc định trong
<ph name="PRODUCT_NAME"/> và ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. Loại trang c
hủ có thể được đặt là URL mà bạn chỉ định tại đây hoặc Trang tab mới. Nếu bạn ch
ọn Trang tab mới, chính sách này sẽ được bỏ qua. Nếu bạn bật cài đặt này, người
dùng không thể thay đổi URL trang chủ của họ trong <ph name="PRODUCT_NAME"/> như
ng họ vẫn có thể chọn Trang tab mới làm trang chủ. Không thiết lập chính sách nà
y sẽ cho phép người dùng tự chọn trang chủ nếu HomepageIsNewTabPage cũng không đ
ược đặt.</translation> |
285 <translation id="8955719471735800169">Quay lại đầu trang</translation> | 252 <translation id="8955719471735800169">Quay lại đầu trang</translation> |
286 <translation id="7948377189987658754">Chính sách này sẽ ghi đè tùy chọn cài đặt
nội dung "Xóa cookie và các dữ liệu trang web khác khi tôi đóng trình duyệt
của tôi". | |
287 | |
288 Khi được đặt thành bật, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ xóa tất cả các dữ liệ
u được lưu trữ cục bộ khỏi trình duyệt khi trình duyệt tắt. | |
289 | |
290 Nếu được đặt thành tắt, dữ liệu trang web sẽ không bị xóa khi thoát. | |
291 | |
292 Nếu chính sách này không được đặt, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ sử dụng cà
i đặt mặc định lưu lại dữ liệu trang web khi tắt và người dùng có thể thay đổi c
ài đặt này. | |
293 | |
294 Nếu chính sách "RestoreOnStartup" được đặt thành khôi phục URL t
ừ các phiên trước đó, chính sách này sẽ không xóa cookie hoặc các dữ liệu khác c
ó liên quan để khôi phục hoàn toàn phiên duyệt trước đó.</translation> | |
295 <translation id="8170882486743832400">Định cấu hình các tùy chọn GData</translat
ion> | |
296 <translation id="2322733497952278056">Cho phép truy cập các URL được liệt kê, dư
ới dạng ngoại lệ đối với danh sách đen URL. Xem phần mô tả chính sách danh sách
đen URL cho định dạng của các mục nhập trong danh sách này. Bạn có thể sử dụng c
hính sách này để mở các ngoại lệ đối với danh sách đen hạn chế. Ví dụ: '*' có th
ể bị liệt vào danh sách đen để chặn tất cả các yêu cầu và chính sách này có thể
được sử dụng để cho phép truy cập danh sách các URL hạn chế. Có thể sử dụng chín
h sách này để mở các ngoại lệ đối với các giao thức truy cập nhất định, tên miền
phụ của các tên miền khác, cổng hoặc các đường dẫn cụ thể. Bộ lọc cụ thể nhất s
ẽ xác định xem URL bị chặn hay được cho phép. Danh sách trắng được ưu tiên hơn s
o với danh sách đen. Chính sách này bị giới hạn ở 100 mục nhập; các mục nhập tiế
p theo sẽ bị bỏ qua. Nếu chính sách này không được đặt, sẽ không có ngoại lệ đối
với danh sách đen từ chính sách 'URLBlacklist'.</translation> | 253 <translation id="2322733497952278056">Cho phép truy cập các URL được liệt kê, dư
ới dạng ngoại lệ đối với danh sách đen URL. Xem phần mô tả chính sách danh sách
đen URL cho định dạng của các mục nhập trong danh sách này. Bạn có thể sử dụng c
hính sách này để mở các ngoại lệ đối với danh sách đen hạn chế. Ví dụ: '*' có th
ể bị liệt vào danh sách đen để chặn tất cả các yêu cầu và chính sách này có thể
được sử dụng để cho phép truy cập danh sách các URL hạn chế. Có thể sử dụng chín
h sách này để mở các ngoại lệ đối với các giao thức truy cập nhất định, tên miền
phụ của các tên miền khác, cổng hoặc các đường dẫn cụ thể. Bộ lọc cụ thể nhất s
ẽ xác định xem URL bị chặn hay được cho phép. Danh sách trắng được ưu tiên hơn s
o với danh sách đen. Chính sách này bị giới hạn ở 100 mục nhập; các mục nhập tiế
p theo sẽ bị bỏ qua. Nếu chính sách này không được đặt, sẽ không có ngoại lệ đối
với danh sách đen từ chính sách 'URLBlacklist'.</translation> |
297 <translation id="5316405756476735914">Cho phép bạn đặt liệu các trang web có đượ
c phép đặt dữ liệu cục bộ hay không. Bạn có thể cho phép hoặc từ chối đặt dữ liệ
u cục bộ đối với tất cả các trang web. Nếu không thiết lập chính sách này, 'Allo
wCookies' sẽ được sử dụng và người dùng có thể thay đổi cài đặt này.</translatio
n> | 254 <translation id="5316405756476735914">Cho phép bạn đặt liệu các trang web có đượ
c phép đặt dữ liệu cục bộ hay không. Bạn có thể cho phép hoặc từ chối đặt dữ liệ
u cục bộ đối với tất cả các trang web. Nếu không thiết lập chính sách này, 'Allo
wCookies' sẽ được sử dụng và người dùng có thể thay đổi cài đặt này.</translatio
n> |
298 <translation id="4250680216510889253">Không</translation> | 255 <translation id="4250680216510889253">Không</translation> |
299 <translation id="1522425503138261032">Cho phép các trang web theo dõi vị trí thự
c của người dùng</translation> | 256 <translation id="1522425503138261032">Cho phép các trang web theo dõi vị trí thự
c của người dùng</translation> |
300 <translation id="6467433935902485842">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu u
rl chỉ định những trang web được phép chạy trình cắm. Nếu không thiết lập chính
sách này, giá trị mặc định chung từ chính sách 'DefaultPluginsSetting' nếu chính
sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá nhân của người dùng sẽ được sử dụng
cho tất cả các trang web.</translation> | 257 <translation id="6467433935902485842">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu u
rl chỉ định những trang web được phép chạy trình cắm. Nếu không thiết lập chính
sách này, giá trị mặc định chung từ chính sách 'DefaultPluginsSetting' nếu chính
sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá nhân của người dùng sẽ được sử dụng
cho tất cả các trang web.</translation> |
301 <translation id="4423597592074154136">Chỉ định cài đặt proxy theo cách thủ công<
/translation> | 258 <translation id="4423597592074154136">Chỉ định cài đặt proxy theo cách thủ công<
/translation> |
302 <translation id="209586405398070749">Kênh ổn định</translation> | 259 <translation id="209586405398070749">Kênh ổn định</translation> |
303 <translation id="8170878842291747619">Cho phép dịch vụ Google Dịch tích hợp trên
<ph name="PRODUCT_NAME"/>. | 260 <translation id="8170878842291747619">Cho phép dịch vụ Google Dịch tích hợp trên
<ph name="PRODUCT_NAME"/>. |
304 | 261 |
305 Nếu bạn bật cài đặt này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ hiển thị tùy chọn th
anh công cụ được tích hợp để dịch trang cho người dùng khi phù hợp. | 262 Nếu bạn bật cài đặt này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ hiển thị tùy chọn th
anh công cụ được tích hợp để dịch trang cho người dùng khi phù hợp. |
306 | 263 |
307 Nếu bạn tắt cài đặt này, người dùng sẽ không bao giờ nhìn thấy thanh dịch. | 264 Nếu bạn tắt cài đặt này, người dùng sẽ không bao giờ nhìn thấy thanh dịch. |
308 | 265 |
309 Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc ghi đè
cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. | 266 Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc ghi đè
cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. |
310 | 267 |
311 Nếu không thiết lập cài đặt này, người dùng có thể quyết định có sử dụng c
hức năng này hay không.</translation> | 268 Nếu không thiết lập cài đặt này, người dùng có thể quyết định có sử dụng c
hức năng này hay không.</translation> |
312 <translation id="9035964157729712237">Các ID tiện ích mở rộng được miễn khỏi dan
h sách đen</translation> | 269 <translation id="9035964157729712237">Các ID tiện ích mở rộng được miễn khỏi dan
h sách đen</translation> |
313 <translation id="8587229956764455752">Cho phép tạo tài khoản người dùng mới</tra
nslation> | |
314 <translation id="3964909636571393861">Cho phép truy cập vào danh sách các URL</t
ranslation> | 270 <translation id="3964909636571393861">Cho phép truy cập vào danh sách các URL</t
ranslation> |
315 <translation id="3450318623141983471">Báo cáo trạng thái của bộ chuyển đổi dành
cho nhà phát triển nhưng có khả năng chứa lỗi của thiết bị lúc khởi động. | 271 <translation id="3450318623141983471">Báo cáo trạng thái của bộ chuyển đổi dành
cho nhà phát triển nhưng có khả năng chứa lỗi của thiết bị lúc khởi động. |
316 | 272 |
317 Nếu chính sách chưa được đặt, hoặc được đặt sai, trạng thái của bộ chuyển
đổi dành cho nhà phát triển sẽ không được báo cáo.</translation> | 273 Nếu chính sách chưa được đặt, hoặc được đặt sai, trạng thái của bộ chuyển
đổi dành cho nhà phát triển sẽ không được báo cáo.</translation> |
318 <translation id="1811270320106005269">Bật khóa khi thiết bị <ph name="PRODUCT_OS
_NAME"/> không hoạt động hoặc bị tạm ngừng. | 274 <translation id="9102979059463597405">Bật tiện ích mở rộng chứng chỉ liên kết gố
c TLS</translation> |
319 | |
320 Nếu bạn bật cài đặt này, người dùng sẽ được yêu cầu cung cấp mật khẩu để m
ở khóa thiết bị khỏi chế độ ngủ. | |
321 | |
322 Nếu bạn tắt cài đặt này, người dùng sẽ không được yêu cầu cung cấp mật khẩ
u để mở khóa thiết bị khỏi chế độ ngủ. | |
323 | |
324 Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng sẽ không thể thay đổi hoặc gh
i đè. | |
325 | |
326 Nếu chính sách này không được đặt, người dùng có thể chọn liệu họ có muốn
được yêu cầu cung cấp mật khẩu để mở khóa thiết bị hay không.</translation> | |
327 <translation id="6022948604095165524">Tác vụ khi khởi động</translation> | 275 <translation id="6022948604095165524">Tác vụ khi khởi động</translation> |
328 <translation id="9042911395677044526">Cho phép áp dụng cấu hình mạng cho mỗi ngư
ời dùng thiết bị <ph name="PRODUCT_OS_NAME"/>. Cấu hình mạng là chuỗi có định dạ
ng JSON như được định nghĩa theo định dạng Cấu hình mạng mở được mô tả tại <ph n
ame="ONC_SPEC_URL"/></translation> | |
329 <translation id="7625444193696794922">Chỉ định kênh phát hành mà thiết bị này ph
ải bị khóa.</translation> | 276 <translation id="7625444193696794922">Chỉ định kênh phát hành mà thiết bị này ph
ải bị khóa.</translation> |
330 <translation id="2240879329269430151">Cho phép bạn đặt liệu các trang web có đượ
c phép hiển thị cửa sổ bật lên hay không. Bạn có thể cho phép hoặc từ chối hiển
thị cửa sổ bật lên đối với tất cả các trang web. | 277 <translation id="2240879329269430151">Cho phép bạn đặt liệu các trang web có đượ
c phép hiển thị cửa sổ bật lên hay không. Bạn có thể cho phép hoặc từ chối hiển
thị cửa sổ bật lên đối với tất cả các trang web. |
331 | 278 |
332 Nếu không thiết lập chính sách này, 'BlockPopups' sẽ được sử dụng và n
gười dùng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> | 279 Nếu không thiết lập chính sách này, 'BlockPopups' sẽ được sử dụng và n
gười dùng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> |
333 <translation id="5289914968905023866">Chặn truy cập vào các URL đã liệt kê. | 280 <translation id="5289914968905023866">Chặn truy cập vào các URL đã liệt kê. |
334 | 281 |
335 Chính sách này chặn người dùng tải trang web từ các URL bị liệt vào danh s
ách đen. | 282 Chính sách này chặn người dùng tải trang web từ các URL bị liệt vào danh s
ách đen. |
336 | 283 |
337 URL có định dạng 'scheme://host:port/path'. | 284 URL có định dạng 'scheme://host:port/path'. |
338 Giao thức truy cập tùy chọn có thể là http, https hoặc ftp. Chỉ giao thức
này bị chặn; nếu không chỉ định giao thức nào, tất cả các giao thức đều bị chặn. | 285 Giao thức truy cập tùy chọn có thể là http, https hoặc ftp. Chỉ giao thức
này bị chặn; nếu không chỉ định giao thức nào, tất cả các giao thức đều bị chặn. |
339 Máy chủ có thể là tên máy chủ hoặc địa chỉ IP. Tên miền phụ của máy chủ cũ
ng sẽ bị chặn. Để ngăn việc chặn tên miền phụ, hãy thêm '.' vào phía trước tên m
áy chủ. Tên máy chủ đặc biệt '*' sẽ chặn tất cả các tên miền. | 286 Máy chủ có thể là tên máy chủ hoặc địa chỉ IP. Tên miền phụ của máy chủ cũ
ng sẽ bị chặn. Để ngăn việc chặn tên miền phụ, hãy thêm '.' vào phía trước tên m
áy chủ. Tên máy chủ đặc biệt '*' sẽ chặn tất cả các tên miền. |
340 Cổng tùy chọn là số cổng hợp lệ từ 1 đến 65535. Nếu không chỉ định cổng nà
o, tất cả các cổng đều bị chặn. | 287 Cổng tùy chọn là số cổng hợp lệ từ 1 đến 65535. Nếu không chỉ định cổng nà
o, tất cả các cổng đều bị chặn. |
341 Nếu đường dẫn tùy chọn được chỉ định, chỉ các đường dẫn có tiền tố đó bị c
hặn. | 288 Nếu đường dẫn tùy chọn được chỉ định, chỉ các đường dẫn có tiền tố đó bị c
hặn. |
342 | 289 |
343 Các ngoại lệ có thể được xác định trong chính sách danh sách trắng URL. Cá
c chính sách này được giới hạn đến 100 mục nhập; các mục nhập tiếp theo sẽ bị bỏ
qua. Nếu không thiết lập chính sách này, sẽ không có URL nào bị liệt vào danh s
ách đen trong trình duyệt.</translation> | 290 Các ngoại lệ có thể được xác định trong chính sách danh sách trắng URL. Cá
c chính sách này được giới hạn đến 100 mục nhập; các mục nhập tiếp theo sẽ bị bỏ
qua. Nếu không thiết lập chính sách này, sẽ không có URL nào bị liệt vào danh s
ách đen trong trình duyệt.</translation> |
344 <translation id="3586489081967749966">Chỉ định số lượng tối đa kết nối đồng thời
tới máy chủ proxy. | 291 <translation id="3586489081967749966">Chỉ định số lượng tối đa kết nối đồng thời
tới máy chủ proxy. |
345 | 292 |
346 Một số máy chủ proxy không thể xử lý nhiều kết nối cùng lúc đối với mỗi má
y khách và điều này có thể được giải quyết bằng cách thiết lập chính sách này về
giá trị thấp hơn. | 293 Một số máy chủ proxy không thể xử lý nhiều kết nối cùng lúc đối với mỗi má
y khách và điều này có thể được giải quyết bằng cách thiết lập chính sách này về
giá trị thấp hơn. |
347 | 294 |
348 Giá trị của chính sách này phải nhỏ hơn 100 và lớn hơn 6 và giá trị mặc đị
nh là 32. | 295 Giá trị của chính sách này phải nhỏ hơn 100 và lớn hơn 6 và giá trị mặc đị
nh là 32. |
349 | 296 |
350 Một số ứng dụng web tiêu hao nhiều kết nối với các GET treo, vì vậy, việc
hạ giá trị xuống dưới 32 có thể khiến mạng của trình duyệt bị treo nếu mở quá nh
iều trang web như vậy. Bạn tự chịu rủi ro khi đặt giá trị thấp hơn giá trị mặc đ
ịnh. | 297 Một số ứng dụng web tiêu hao nhiều kết nối với các GET treo, vì vậy, việc
hạ giá trị xuống dưới 32 có thể khiến mạng của trình duyệt bị treo nếu mở quá nh
iều trang web như vậy. Bạn tự chịu rủi ro khi đặt giá trị thấp hơn giá trị mặc đ
ịnh. |
351 | 298 |
352 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định được sử dụng sẽ là 32
.</translation> | 299 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định được sử dụng sẽ là 32
.</translation> |
353 <translation id="3864818549971490907">Cài đặt trình cắm mặc định</translation> | 300 <translation id="3864818549971490907">Cài đặt trình cắm mặc định</translation> |
354 <translation id="7151201297958662315">Xác định liệu quá trình <ph name="PRODUCT_
NAME"/> có bắt đầu khi đăng nhập vào OS và tiếp tục chạy khi cửa sổ trình duyệt
cuối cùng đóng, cho phép các ứng dụng dưới nền vẫn hoạt động. Quá trình chạy dướ
i nền hiển thị biểu tượng trong khay hệ thống và luôn có thể được đóng từ đó. | 301 <translation id="4320376026953250541">Microsoft Windows XP SP2 hoặc mới hơn</tra
nslation> |
| 302 <translation id="2694541305803182600">Bật khóa khi thiết bị chạy ChromeOS không
hoạt động hoặc bị treo. |
355 | 303 |
356 Nếu chính sách này được đặt thành đúng, chế độ chạy dưới nền sẽ được bật v
à người dùng sẽ không thể điều khiển được chế độ này trong cài đặt trình duyệt. | 304 Nếu bạn bật cài đặt này, người dùng sẽ được yêu cầu cung cấp mật khẩu để m
ở khóa các thiết bị chạy ChromeOS khỏi chế độ ngủ. |
357 | 305 |
358 Nếu chính sách này được đặt thành sai, chế độ chạy dưới nền sẽ bị tắt và n
gười dùng sẽ không thể điều khiển được chế độ này trong cài đặt trình duyệt. | 306 Nếu bạn tắt cài đặt này, người dùng sẽ không được yêu cầu cung cấp mật khẩ
u để đánh thức các thiết bị chạy ChromeOS khỏi chế độ ngủ. |
359 | 307 |
360 Nếu chính sách này không được đặt, chế độ chạy dưới nền lúc đầu sẽ bị tắt
và người dùng có thể điều khiển chế độ này trong cài đặt trình duyệt.</translati
on> | 308 Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc ghi đ
è cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_OS_NAME"/>. |
361 <translation id="4320376026953250541">Microsoft Windows XP SP2 hoặc mới hơn</tra
nslation> | 309 |
| 310 Nếu không thiết lập chính sách này, người dùng có thể chọn liệu họ có muốn
được yêu cầu cung cấp mật khẩu để mở khóa thiết bị hay không.</translation> |
362 <translation id="2646290749315461919">Cho phép bạn đặt liệu các trang web có đượ
c phép theo dõi vị trí thực của người dùng hay không. Theo dõi vị trí thực của n
gười dùng có thể được cho phép theo mặc định, từ chối theo mặc định hoặc người d
ùng có thể được hỏi mỗi lần trang web yêu cầu cung cấp vị trí thực. | 311 <translation id="2646290749315461919">Cho phép bạn đặt liệu các trang web có đượ
c phép theo dõi vị trí thực của người dùng hay không. Theo dõi vị trí thực của n
gười dùng có thể được cho phép theo mặc định, từ chối theo mặc định hoặc người d
ùng có thể được hỏi mỗi lần trang web yêu cầu cung cấp vị trí thực. |
363 | 312 |
364 Nếu không thiết lập chính sách này, 'AskGeolocation' sẽ được sử dụng v
à người dùng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> | 313 Nếu không thiết lập chính sách này, 'AskGeolocation' sẽ được sử dụng v
à người dùng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> |
365 <translation id="5770738360657678870">Kênh nhà phát triển (có thể không ổn định)
</translation> | 314 <translation id="5770738360657678870">Kênh nhà phát triển (có thể không ổn định)
</translation> |
366 <translation id="2959898425599642200">Quy tắc bỏ qua proxy</translation> | 315 <translation id="2959898425599642200">Quy tắc bỏ qua proxy</translation> |
367 <translation id="1098794473340446990">Báo cáo thời gian hoạt động của thiết bị. | 316 <translation id="1098794473340446990">Báo cáo thời gian hoạt động của thiết bị. |
368 | 317 |
369 Nếu cài đặt này được đặt thành Đúng, các thiết bị đã đăng ký sẽ báo cáo kh
oảng thời gian khi người dùng hoạt động trên thiết bị. Nếu cài đặt này chưa được
đặt hoặc được đặt thành Sai, thời gian hoạt động của thiết bị sẽ không được ghi
lại hoặc báo cáo.</translation> | 318 Nếu cài đặt này được đặt thành Đúng, các thiết bị đã đăng ký sẽ báo cáo kh
oảng thời gian khi người dùng hoạt động trên thiết bị. Nếu cài đặt này chưa được
đặt hoặc được đặt thành Sai, thời gian hoạt động của thiết bị sẽ không được ghi
lại hoặc báo cáo.</translation> |
| 319 <translation id="7337941689192402544">Đặt thư mục dữ liệu người dùng <ph name="P
RODUCT_NAME"/></translation> |
370 <translation id="896575211736907134">Bắt buộc chế độ ẩn danh.</translation> | 320 <translation id="896575211736907134">Bắt buộc chế độ ẩn danh.</translation> |
371 <translation id="6641981670621198190">Tắt hỗ trợ dành cho API đồ họa 3D</transla
tion> | 321 <translation id="6641981670621198190">Tắt hỗ trợ dành cho API đồ họa 3D</transla
tion> |
372 <translation id="2741921267428646309">Đây là danh sách các chính sách mà <ph nam
e="PRODUCT_NAME"/> tuân theo. Bạn không cần thay đổi các cài đặt này bằng tay! B
ạn có thể tải xuống các mẫu dễ sử dụng từ <ph name="POLICY_TEMPLATE_DOWNLOAD_URL
"/>. Danh sách các chính sách được hỗ trợ cho Chromium và Google Chrome giống nh
au nhưng vị trí sổ đăng ký Windows của chúng khác nhau. Danh sách này bắt đầu bằ
ng <ph name="CHROMIUM_KEY"/> đối với các chính sách cho Chromium và <ph name="GO
OGLE_CHROME_KEY"/> đối với các chính sách cho Google Chrome.</translation> | 322 <translation id="2741921267428646309">Đây là danh sách các chính sách mà <ph nam
e="PRODUCT_NAME"/> tuân theo. Bạn không cần thay đổi các cài đặt này bằng tay! B
ạn có thể tải xuống các mẫu dễ sử dụng từ <ph name="POLICY_TEMPLATE_DOWNLOAD_URL
"/>. Danh sách các chính sách được hỗ trợ cho Chromium và Google Chrome giống nh
au nhưng vị trí sổ đăng ký Windows của chúng khác nhau. Danh sách này bắt đầu bằ
ng <ph name="CHROMIUM_KEY"/> đối với các chính sách cho Chromium và <ph name="GO
OGLE_CHROME_KEY"/> đối với các chính sách cho Google Chrome.</translation> |
373 <translation id="7929480864713075819">Cho phép báo cáo thông tin bộ nhớ (kích th
ước heap JS) đối với trang</translation> | 323 <translation id="7929480864713075819">Cho phép báo cáo thông tin bộ nhớ (kích th
ước heap JS) đối với trang</translation> |
374 <translation id="7003746348783715221">Tùy chọn <ph name="PRODUCT_NAME"/></transl
ation> | 324 <translation id="7003746348783715221">Tùy chọn <ph name="PRODUCT_NAME"/></transl
ation> |
375 <translation id="4723829699367336876">Bật tính năng chặn tường lửa từ máy khách
truy cập từ xa</translation> | 325 <translation id="4723829699367336876">Bật tính năng chặn tường lửa từ máy khách
truy cập từ xa</translation> |
| 326 <translation id="7082208731926398296">Cho phép áp dụng gửi cấu hình mạng cho thi
ết bị <ph name="PRODUCT_OS_NAME"/> đối với từng người dùng. Cấu hình mạng là một
chuỗi có định dạng JSON như được định nghĩa theo định dạng Cấu hình mạng mở đượ
c mô tả tại https://sites.google.com/a/chromium.org/dev/chromium-os/chromiumos-d
esign-docs/open-network-configuration</translation> |
376 <translation id="9096086085182305205">Danh sách trắng máy chủ xác thực</translat
ion> | 327 <translation id="9096086085182305205">Danh sách trắng máy chủ xác thực</translat
ion> |
377 <translation id="7063895219334505671">Cho phép cửa sổ bật lên trên các trang web
này</translation> | 328 <translation id="7063895219334505671">Cho phép cửa sổ bật lên trên các trang web
này</translation> |
378 <translation id="4052765007567912447">Kiểm soát liệu người dùng có thể hiển thị
mật khẩu dưới dạng văn bản rõ ràng trong trình quản lý mật khẩu hay không. | 329 <translation id="4052765007567912447">Kiểm soát liệu người dùng có thể hiển thị
mật khẩu dưới dạng văn bản rõ ràng trong trình quản lý mật khẩu hay không. |
379 | 330 |
380 Nếu bạn tắt cài đặt này, trình quản lý mật khẩu không cho phép hiển th
ị mật khẩu được lưu trữ dưới dạng văn bản rõ ràng trong cửa sổ trình quản lý mật
khẩu. | 331 Nếu bạn tắt cài đặt này, trình quản lý mật khẩu không cho phép hiển th
ị mật khẩu được lưu trữ dưới dạng văn bản rõ ràng trong cửa sổ trình quản lý mật
khẩu. |
381 | 332 |
382 Nếu bạn bật hoặc không thiết lập chính sách này, người dùng có thể xem
mật khẩu của họ dưới dạng văn bản rõ ràng trong trình quản lý mật khẩu.</transl
ation> | 333 Nếu bạn bật hoặc không thiết lập chính sách này, người dùng có thể xem
mật khẩu của họ dưới dạng văn bản rõ ràng trong trình quản lý mật khẩu.</transl
ation> |
383 <translation id="2824715612115726353">Bật chế độ Ẩn danh</translation> | 334 <translation id="2824715612115726353">Bật chế độ Ẩn danh</translation> |
384 <translation id="1757688868319862958">Cho phép <ph name="PRODUCT_NAME"/> chạy pl
ugin yêu cầu ủy quyền. | 335 <translation id="1757688868319862958">Cho phép <ph name="PRODUCT_NAME"/> chạy pl
ugin yêu cầu ủy quyền. |
385 | 336 |
386 Nếu bạn bật cài đặt này, plugin không bị lỗi thời sẽ luôn chạy. | 337 Nếu bạn bật cài đặt này, plugin không bị lỗi thời sẽ luôn chạy. |
387 | 338 |
388 Nếu cài đặt này bị vô hiệu hoặc không được đặt, người dùng sẽ được yêu cầu
cho phép chạy plugin yêu cầu ủy quyền. Đây là những plugin có thể ảnh hưởng đến
bảo mật.</translation> | 339 Nếu cài đặt này bị vô hiệu hoặc không được đặt, người dùng sẽ được yêu cầu
cho phép chạy plugin yêu cầu ủy quyền. Đây là những plugin có thể ảnh hưởng đến
bảo mật.</translation> |
389 <translation id="6392973646875039351">Bật tính năng Tự động điền của <ph name="P
RODUCT_NAME"/> và cho phép người dùng tự động hoàn thành các biểu mẫu web bằng c
ách sử dụng thông tin được lưu trữ trước đây, chẳng hạn như địa chỉ hoặc thông t
in thẻ tín dụng. Nếu bạn tắt cài đặt này, người dùng sẽ không sử dụng được tính
năng Tự động điền. Nếu bạn bật cài đặt này hoặc không đặt giá trị, Tự động điền
sẽ vẫn thuộc quyền kiểm soát của người dùng. Điều này sẽ cho phép họ thiết lập c
ấu hình Tự động điền và bật hoặc tắt Tự động điền tùy theo ý họ.</translation> | 340 <translation id="6392973646875039351">Bật tính năng Tự động điền của <ph name="P
RODUCT_NAME"/> và cho phép người dùng tự động hoàn thành các biểu mẫu web bằng c
ách sử dụng thông tin được lưu trữ trước đây, chẳng hạn như địa chỉ hoặc thông t
in thẻ tín dụng. Nếu bạn tắt cài đặt này, người dùng sẽ không sử dụng được tính
năng Tự động điền. Nếu bạn bật cài đặt này hoặc không đặt giá trị, Tự động điền
sẽ vẫn thuộc quyền kiểm soát của người dùng. Điều này sẽ cho phép họ thiết lập c
ấu hình Tự động điền và bật hoặc tắt Tự động điền tùy theo ý họ.</translation> |
390 <translation id="6157537876488211233">Danh sách quy tắc bỏ qua proxy được phân c
ách bằng dấu phẩy</translation> | 341 <translation id="6157537876488211233">Danh sách quy tắc bỏ qua proxy được phân c
ách bằng dấu phẩy</translation> |
391 <translation id="3965339130942650562">Thời gian chờ cho tới khi đăng xuất của ng
ười dùng không hoạt động được thực thi</translation> | |
392 <translation id="7091198954851103976">Luôn chạy plugin yêu cầu ủy quyền</transla
tion> | 342 <translation id="7091198954851103976">Luôn chạy plugin yêu cầu ủy quyền</transla
tion> |
393 <translation id="8870318296973696995">Trang chủ</translation> | 343 <translation id="8870318296973696995">Trang chủ</translation> |
394 <translation id="1240643596769627465">Chỉ định URL của công cụ tìm kiếm được sử
dụng để cung cấp kết quả tức thì. URL phải chứa chuỗi <ph name="SEARCH_TERM_MARK
ER"/>. Chuỗi này sẽ được thay thế vào thời điểm truy vấn bằng văn bản mà người d
ùng đã nhập vào từ trước đến nay. | 344 <translation id="1240643596769627465">Chỉ định URL của công cụ tìm kiếm được sử
dụng để cung cấp kết quả tức thì. URL phải chứa chuỗi <ph name="SEARCH_TERM_MARK
ER"/>. Chuỗi này sẽ được thay thế vào thời điểm truy vấn bằng văn bản mà người d
ùng đã nhập vào từ trước đến nay. |
395 | 345 |
396 Chính sách này là tùy chọn. Nếu không thiết lập, sẽ không có kết quả t
ìm kiếm tức thì nào được cung cấp. | 346 Chính sách này là tùy chọn. Nếu không thiết lập, sẽ không có kết quả t
ìm kiếm tức thì nào được cung cấp. |
397 | 347 |
398 Chính sách này chỉ được áp dụng nếu chính sách 'DefaultSearchProvider
Enabled' được bật.</translation> | 348 Chính sách này chỉ được áp dụng nếu chính sách 'DefaultSearchProvider
Enabled' được bật.</translation> |
399 <translation id="6693751878507293182">Nếu bạn đặt cài đặt này thành bật, tìm kiế
m tự động và cài đặt trình cắm bị thiếu sẽ bị tắt trong <ph name="PRODUCT_NAME"/
>. | 349 <translation id="6693751878507293182">Nếu bạn đặt cài đặt này thành bật, tìm kiế
m tự động và cài đặt trình cắm bị thiếu sẽ bị tắt trong <ph name="PRODUCT_NAME"/
>. |
400 | 350 |
401 Đặt thành tắt hoặc không đặt tùy chọn này, trình tìm kiếm trình cắm sẽ hoạ
t động.</translation> | 351 Đặt thành tắt hoặc không đặt tùy chọn này, trình tìm kiếm trình cắm sẽ hoạ
t động.</translation> |
402 <translation id="7880891067740158163">Cho phép bạn chỉ định danh sách các mẫu ur
l chỉ định những trang web mà <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ chọn tự động một chứn
g chỉ ứng dụng khách, nếu trang web yêu cầu chứng chỉ. | 352 <translation id="7880891067740158163">Cho phép bạn chỉ định danh sách các mẫu ur
l chỉ định những trang web mà <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ chọn tự động một chứn
g chỉ ứng dụng khách, nếu trang web yêu cầu chứng chỉ. |
403 | 353 |
404 Nếu không thiết lập chính sách này, sẽ không có lựa chọn tự động nào đ
ược thực hiện cho bất kỳ trang web nào.</translation> | 354 Nếu không thiết lập chính sách này, sẽ không có lựa chọn tự động nào đ
ược thực hiện cho bất kỳ trang web nào.</translation> |
405 <translation id="583542926035627341">Chính sách này chỉ hoạt động trong chế độ b
án lẻ. | |
406 | |
407 Các tiện ích mở rộng trong danh sách được cài đặt tự động cho người dùng T
rình diễn, cho các thiết bị ở chế độ bán lẻ. Các tiện ích mở rộng này được lưu t
rong thiết bị và có thể được cài đặt khi ngoại tuyến, sau khi cài đặt. | |
408 | |
409 Từng mục trong danh sách phải chứa một thư mục bao gồm ID tiện ích mở rộng
trong trường 'id tiện ích mở rộng' và URL cập nhật của tiện ích này trong trườn
g 'url cập nhật'. Trường tùy chọn 'chỉ trực tuyến' có thể được đặt thành đúng để
cho biết tiện ích mở rộng này sẽ chỉ được cài đặt khi thiết bị đang trực tuyến
ở lúc đăng nhập.</translation> | |
410 <translation id="3866249974567520381">Mô tả</translation> | 355 <translation id="3866249974567520381">Mô tả</translation> |
411 <translation id="5192837635164433517">Cho phép sử dụng các trang lỗi thay thế đư
ợc tích hợp vào <ph name="PRODUCT_NAME"/> (chẳng hạn như 'không tìm thấy trang'
) và ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. | 356 <translation id="5192837635164433517">Cho phép sử dụng các trang lỗi thay thế đư
ợc tích hợp vào <ph name="PRODUCT_NAME"/> (chẳng hạn như 'không tìm thấy trang'
) và ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. |
412 | 357 |
413 Nếu bạn bật cài đặt này, các trang lỗi thay thế sẽ được sử dụng. | 358 Nếu bạn bật cài đặt này, các trang lỗi thay thế sẽ được sử dụng. |
414 | 359 |
415 Nếu bạn tắt cài đặt này, các trang lỗi thay thế sẽ không bao giờ được sử d
ụng. | 360 Nếu bạn tắt cài đặt này, các trang lỗi thay thế sẽ không bao giờ được sử d
ụng. |
416 | 361 |
417 Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc ghi đ
è cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. | 362 Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc ghi đ
è cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. |
418 | 363 |
419 Nếu chính sách này không được đặt, cài đặt này sẽ được bật nhưng người dùn
g có thể thay đổi cài đặt này.</translation> | 364 Nếu chính sách này không được đặt, cài đặt này sẽ được bật nhưng người dùn
g có thể thay đổi cài đặt này.</translation> |
420 <translation id="2236488539271255289">Không cho phép bất kỳ trang web nào đặt dữ
liệu cục bộ</translation> | 365 <translation id="2236488539271255289">Không cho phép bất kỳ trang web nào đặt dữ
liệu cục bộ</translation> |
421 <translation id="4467952432486360968">Chặn cookie của bên thứ ba</translation> | 366 <translation id="4467952432486360968">Chặn cookie của bên thứ ba</translation> |
422 <translation id="7754863709994542614">Tắt các lược đồ giao thức được liệt kê tro
ng <ph name="PRODUCT_NAME"/>. | 367 <translation id="7754863709994542614">Tắt các lược đồ giao thức được liệt kê tro
ng <ph name="PRODUCT_NAME"/>. |
423 | 368 |
424 Các URL sử dụng lược đồ từ danh sách này sẽ không tải và không thể được đi
ều hướng tới. | 369 Các URL sử dụng lược đồ từ danh sách này sẽ không tải và không thể được đi
ều hướng tới. |
425 | 370 |
426 Nếu không thiết lập chính sách này hoặc danh sách bị để trống, tất cả các
lược đồ đều có thể truy cập được trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>.</translation> | 371 Nếu không thiết lập chính sách này hoặc danh sách bị để trống, tất cả các
lược đồ đều có thể truy cập được trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>.</translation> |
427 <translation id="131353325527891113">Hiển thị tên người dùng trên màn hình đăng
nhập</translation> | |
428 <translation id="5317965872570843334">Cho phép sử dụng STUN và máy chủ chuyển ti
ếp khi máy khách từ xa cố gắng thiết lập kết nối với máy này. | 372 <translation id="5317965872570843334">Cho phép sử dụng STUN và máy chủ chuyển ti
ếp khi máy khách từ xa cố gắng thiết lập kết nối với máy này. |
429 | 373 |
430 Nếu cài đặt này được bật, máy khách từ xa có thể khám phá và kết nối v
ới máy này ngay cả khi chúng bị tường lửa phân cách. | 374 Nếu cài đặt này được bật, máy khách từ xa có thể khám phá và kết nối v
ới máy này ngay cả khi chúng bị tường lửa phân cách. |
431 | 375 |
432 Nếu cài đặt này bị tắt và kết nối UDP đi bị lọc bởi tường lửa, máy này
sẽ chỉ cho phép kết nối từ các máy khách trong mạng cục bộ. | 376 Nếu cài đặt này bị tắt và kết nối UDP đi bị lọc bởi tường lửa, máy này
sẽ chỉ cho phép kết nối từ các máy khách trong mạng cục bộ. |
433 | 377 |
434 Nếu không thiết lập chính sách này, cài đặt này sẽ được bật.</translat
ion> | 378 Nếu không thiết lập chính sách này, cài đặt này sẽ được bật.</translat
ion> |
435 <translation id="5365946944967967336">Hiển thị nút Trang chủ trên thanh công cụ<
/translation> | 379 <translation id="5365946944967967336">Hiển thị nút Trang chủ trên thanh công cụ<
/translation> |
436 <translation id="3709266154059827597">Định cấu hình danh sách đen cài đặt tiện í
ch mở rộng</translation> | 380 <translation id="3709266154059827597">Định cấu hình danh sách đen cài đặt tiện í
ch mở rộng</translation> |
437 <translation id="8451988835943702790">Sử dụng trang Tab mới làm trang chủ</trans
lation> | 381 <translation id="8451988835943702790">Sử dụng trang Tab mới làm trang chủ</trans
lation> |
438 <translation id="8469342921412620373">Cho phép sử dụng nhà cung cấp dịch vụ tìm
kiếm mặc định. Nếu bạn bật cài đặt này, tìm kiếm mặc định được thực hiện khi ngư
ời dùng nhập văn bản không phải là URL vào thanh địa chỉ. Bạn có thể chỉ định nh
à cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định được sử dụng bằng cách thiết lập phần còn l
ại của các chính sách tìm kiếm mặc định. Nếu để trống các chính sách này, người
dùng có thể chọn nhà cung cấp mặc định. Nếu bạn tắt cài đặt này, sẽ không có tìm
kiếm nào được thực hiện khi người dùng nhập văn bản không phải là URL vào thanh
địa chỉ. Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc g
hi đè cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. Nếu không thiết lập chính sác
h này, nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định sẽ được bật và người dùng có thể t
hiết lập danh sách nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm.</translation> | 382 <translation id="8469342921412620373">Cho phép sử dụng nhà cung cấp dịch vụ tìm
kiếm mặc định. Nếu bạn bật cài đặt này, tìm kiếm mặc định được thực hiện khi ngư
ời dùng nhập văn bản không phải là URL vào thanh địa chỉ. Bạn có thể chỉ định nh
à cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định được sử dụng bằng cách thiết lập phần còn l
ại của các chính sách tìm kiếm mặc định. Nếu để trống các chính sách này, người
dùng có thể chọn nhà cung cấp mặc định. Nếu bạn tắt cài đặt này, sẽ không có tìm
kiếm nào được thực hiện khi người dùng nhập văn bản không phải là URL vào thanh
địa chỉ. Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc g
hi đè cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. Nếu không thiết lập chính sác
h này, nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định sẽ được bật và người dùng có thể t
hiết lập danh sách nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm.</translation> |
439 <translation id="8731693562790917685">Cài đặt nội dung cho phép bạn chỉ định các
h xử lý những loại nội dung cụ thể (ví dụ: Cookie, Hình ảnh hoặc JavaScript).</t
ranslation> | 383 <translation id="8731693562790917685">Cài đặt nội dung cho phép bạn chỉ định các
h xử lý những loại nội dung cụ thể (ví dụ: Cookie, Hình ảnh hoặc JavaScript).</t
ranslation> |
440 <translation id="2411919772666155530">Chặn thông báo trên các trang web này</tra
nslation> | 384 <translation id="2411919772666155530">Chặn thông báo trên các trang web này</tra
nslation> |
441 <translation id="6923366716660828830">Chỉ định tên của nhà cung cấp dịch vụ tìm
kiếm mặc định. Nếu để trống hoặc không đặt, tên máy chủ lưu trữ do URL tìm kiếm
chỉ định sẽ được sử dụng. | 385 <translation id="6923366716660828830">Chỉ định tên của nhà cung cấp dịch vụ tìm
kiếm mặc định. Nếu để trống hoặc không đặt, tên máy chủ lưu trữ do URL tìm kiếm
chỉ định sẽ được sử dụng. |
442 | 386 |
443 Chính sách này chỉ được xem xét nếu chính sách 'DefaultSearchProviderE
nabled' được bật.</translation> | 387 Chính sách này chỉ được xem xét nếu chính sách 'DefaultSearchProviderE
nabled' được bật.</translation> |
444 <translation id="467236746355332046">Các tính năng được hỗ trợ:</translation> | 388 <translation id="467236746355332046">Các tính năng được hỗ trợ:</translation> |
445 <translation id="7632724434767231364">Tên thư viện GSSAPI</translation> | 389 <translation id="7632724434767231364">Tên thư viện GSSAPI</translation> |
446 <translation id="3038323923255997294">Tiếp tục chạy các ứng dụng dưới nền khi <p
h name="PRODUCT_NAME"/> bị đóng</translation> | |
447 <translation id="7651739109954974365">Xác định liệu chuyển vùng dữ liệu có được
bật cho thiết bị hay không. Nếu được đặt thành đúng, chuyển vùng dữ liệu sẽ được
phép. Nếu không được định cấu hình hoặc được đặt thành sai, chuyển vùng dữ liệu
sẽ không khả dụng.</translation> | |
448 <translation id="6244210204546589761">Các URL được mở khi khởi động</translation
> | 390 <translation id="6244210204546589761">Các URL được mở khi khởi động</translation
> |
449 <translation id="7468416082528382842">Vị trí sổ đăng ký Windows:</translation> | 391 <translation id="7468416082528382842">Vị trí sổ đăng ký Windows:</translation> |
450 <translation id="1808715480127969042">Chặn cookie trên các trang web này</transl
ation> | 392 <translation id="1808715480127969042">Chặn cookie trên các trang web này</transl
ation> |
451 <translation id="7340034977315324840">Báo cáo thời gian hoạt động của thiết bị</
translation> | 393 <translation id="7340034977315324840">Báo cáo thời gian hoạt động của thiết bị</
translation> |
452 <translation id="4928632305180102854">Kiểm soát liệu <ph name="PRODUCT_OS_NAME"/
> có cho phép tạo tài khoản người dùng mới hay không. Nếu chính sách này được đặ
t thành sai, người dùng chưa có tài khoản sẽ không thể đăng nhập. | |
453 | |
454 Nếu chính sách này được đặt thành đúng hoặc không được định cấu hình, việc
tạo các tài khoản người dùng mới sẽ được phép miễn là <ph name="DEVICEUSERWHITE
LISTPROTO_POLICY_NAME"/> không ngăn người dùng đăng nhập.</translation> | |
455 <translation id="267596348720209223">Chỉ định các mã hóa ký tự được nhà cung cấp
dịch vụ tìm kiếm hỗ trợ. Mã hóa là các tên trang mã như UTF-8, GB2312 và ISO-8
859-1. Các mã này được thử theo thứ tự cung cấp. | 394 <translation id="267596348720209223">Chỉ định các mã hóa ký tự được nhà cung cấp
dịch vụ tìm kiếm hỗ trợ. Mã hóa là các tên trang mã như UTF-8, GB2312 và ISO-8
859-1. Các mã này được thử theo thứ tự cung cấp. |
456 | 395 |
457 Chính sách này là tùy chọn. Nếu không thiết lập, mặc định được sử dụng
sẽ là UTF-8. | 396 Chính sách này là tùy chọn. Nếu không thiết lập, mặc định được sử dụng
sẽ là UTF-8. |
458 | 397 |
459 Chính sách này chỉ được áp dụng nếu chính sách 'DefaultSearchProviderE
nabled' được bật.</translation> | 398 Chính sách này chỉ được áp dụng nếu chính sách 'DefaultSearchProviderE
nabled' được bật.</translation> |
460 <translation id="2745445908503591390">Xóa dữ liệu trang web khi tắt trình duyệt<
/translation> | 399 <translation id="2745445908503591390">Xóa dữ liệu trang web khi tắt trình duyệt<
/translation> |
461 <translation id="1454846751303307294">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu U
RL chỉ định những trang web không được phép chạy JavaScript. | 400 <translation id="1454846751303307294">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu U
RL chỉ định những trang web không được phép chạy JavaScript. |
462 | 401 |
463 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultJavaScriptSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình
cá nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> | 402 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultJavaScriptSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình
cá nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> |
| 403 <translation id="8818028108855269021">Chỉ định có nên bật tiện ích mở rộng chứng
chỉ liên kết gốc TLS hay không. |
| 404 |
| 405 Cài đặt này được sử dụng để bật thử nghiệm tiện ích mở rộng chứng chỉ liên
kết gốc TLS. Cài đặt thử nghiệm này sẽ bị xóa trong tương lai.</translation> |
464 <translation id="538108065117008131">Cho phép <ph name="PRODUCT_FRAME_NAME"/> xử
lý các loại nội dung sau.</translation> | 406 <translation id="538108065117008131">Cho phép <ph name="PRODUCT_FRAME_NAME"/> xử
lý các loại nội dung sau.</translation> |
465 <translation id="717221064259627503">Định cấu hình thư mục mà <ph name="PRODUCT_
NAME"/> sẽ sử dụng để lưu trữ các tệp được lưu vào bộ nhớ cache trên đĩa. | 407 <translation id="717221064259627503">Định cấu hình thư mục mà <ph name="PRODUCT_
NAME"/> sẽ sử dụng để lưu trữ các tệp được lưu vào bộ nhớ cache trên đĩa. |
466 | 408 |
467 Nếu bạn thiết lập chính sách này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ sử dụng thư
mục được cung cấp bất kể người dùng đã chỉ định cờ '--disk-cache-dir' hay chưa
. | 409 Nếu bạn thiết lập chính sách này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ sử dụng thư
mục được cung cấp bất kể người dùng đã chỉ định cờ '--disk-cache-dir' hay chưa
. |
468 | 410 |
469 Nếu không thiết lập chính sách này, thư mục bộ nhớ cache sẽ được sử dụng v
à người dùng có thể ghi đè bằng cờ dòng lệnh '--disk-cache-dir'.</translation> | 411 Nếu không thiết lập chính sách này, thư mục bộ nhớ cache sẽ được sử dụng v
à người dùng có thể ghi đè bằng cờ dòng lệnh '--disk-cache-dir'.</translation> |
470 <translation id="2312134445771258233">Cho phép bạn định cấu hình các trang được
tải khi khởi động. Nội dung của danh sách 'Các URL được mở khi khởi động' bị bỏ
qua trừ khi bạn chọn 'Mở danh sách các URL' trong' Tác vụ khi khởi động'.</trans
lation> | 412 <translation id="2312134445771258233">Cho phép bạn định cấu hình các trang được
tải khi khởi động. Nội dung của danh sách 'Các URL được mở khi khởi động' bị bỏ
qua trừ khi bạn chọn 'Mở danh sách các URL' trong' Tác vụ khi khởi động'.</trans
lation> |
471 <translation id="2538628396238281971">Định cấu hình thư mục mà <ph name="PRODUCT
_NAME"/> sẽ sử dụng để tải xuống tệp. | 413 <translation id="2538628396238281971">Định cấu hình thư mục mà <ph name="PRODUCT
_NAME"/> sẽ sử dụng để tải xuống tệp. |
472 | 414 |
473 Nếu bạn thiết lập chính sách này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ luôn sử dụn
g thư mục được cung cấp bất kể người dùng đã chỉ định thư mục hoặc bật cờ nhắc t
ại vị trí tải xuống. | 415 Nếu bạn thiết lập chính sách này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ luôn sử dụn
g thư mục được cung cấp bất kể người dùng đã chỉ định thư mục hoặc bật cờ nhắc t
ại vị trí tải xuống. |
474 | 416 |
475 Nếu không thiết lập chính sách này, thư mục tải xuống mặc định sẽ được sử
dụng và người dùng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> | 417 Nếu không thiết lập chính sách này, thư mục tải xuống mặc định sẽ được sử
dụng và người dùng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> |
476 <translation id="5761030451068906335">Định cấu hình cài đặt proxy cho <ph name="
PRODUCT_NAME"/>. | 418 <translation id="5761030451068906335">Định cấu hình cài đặt proxy cho <ph name="
PRODUCT_NAME"/>. |
477 | 419 |
478 Chính sách chưa sẵn sàng để sử dụng, vui lòng không sử dụng chính sách này
.</translation> | 420 Chính sách chưa sẵn sàng để sử dụng, vui lòng không sử dụng chính sách này
.</translation> |
479 <translation id="8344454543174932833">Nhập dấu trang từ trình duyệt mặc định tro
ng lần chạy đầu tiên</translation> | 421 <translation id="8344454543174932833">Nhập dấu trang từ trình duyệt mặc định tro
ng lần chạy đầu tiên</translation> |
480 <translation id="1019101089073227242">Thiết lập thư mục dữ liệu người dùng</tran
slation> | 422 <translation id="1019101089073227242">Thiết lập thư mục dữ liệu người dùng</tran
slation> |
481 <translation id="5826047473100157858">Chỉ định liệu người dùng có thể mở trang ở
chế độ Ẩn danh trong <ph name="PRODUCT_NAME"/> hay không. | 423 <translation id="5826047473100157858">Chỉ định liệu người dùng có thể mở trang ở
chế độ Ẩn danh trong <ph name="PRODUCT_NAME"/> hay không. |
482 | 424 |
483 Nếu chọn 'Bật' hoặc không thiết lập chính sách này, bạn có thể mở trang ở
chế độ Ẩn danh. | 425 Nếu chọn 'Bật' hoặc không thiết lập chính sách này, bạn có thể mở trang ở
chế độ Ẩn danh. |
484 | 426 |
485 Nếu chọn 'Tắt', bạn không thể mở trang ở chế độ Ẩn danh. | 427 Nếu chọn 'Tắt', bạn không thể mở trang ở chế độ Ẩn danh. |
486 | 428 |
487 Nếu chọn 'Bắt buộc', bạn CHỈ có thể mở trang ở chế độ Ẩn danh.</translatio
n> | 429 Nếu chọn 'Bắt buộc', bạn CHỈ có thể mở trang ở chế độ Ẩn danh.</translatio
n> |
488 <translation id="5085647276663819155">Vô hiệu hóa xem trước bản in</translation> | 430 <translation id="5085647276663819155">Vô hiệu hóa xem trước bản in</translation> |
489 <translation id="2030905906517501646">Từ khóa nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc
định</translation> | 431 <translation id="2030905906517501646">Từ khóa nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc
định</translation> |
490 <translation id="3072045631333522102">Trình bảo vệ màn hình được sử dụng trên mà
n hình đăng nhập ở chế độ bán lẻ</translation> | 432 <translation id="2949818985084413317">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu u
rl chỉ định những trang web chỉ được phép đặt các cookie trong phiên. |
| 433 |
| 434 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultCookiesSetting' nếu chính sách này được bật hoặc từ cấu hình cá nhân
của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> |
491 <translation id="7393895128271703858">Chính sách này không được chấp thuận, vui
lòng sử dụng DefaultJavaScriptSetting. | 435 <translation id="7393895128271703858">Chính sách này không được chấp thuận, vui
lòng sử dụng DefaultJavaScriptSetting. |
492 | 436 |
493 Bật JavaScript trong <ph name="PRODUCT_NAME"/> ngăn người dùng thay đổi cà
i đặt này. | 437 Bật JavaScript trong <ph name="PRODUCT_NAME"/> ngăn người dùng thay đổi cà
i đặt này. |
494 | 438 |
495 Nếu bật hoặc không định cấu hình cài đặt này, các trang web có thể sử dụng
JavaScript. | 439 Nếu bật hoặc không định cấu hình cài đặt này, các trang web có thể sử dụng
JavaScript. |
496 | 440 |
497 Nếu cài đặt này bị tắt, các trang web không thể sử dụng JavaScript. | 441 Nếu cài đặt này bị tắt, các trang web không thể sử dụng JavaScript. |
498 | 442 |
499 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định sẽ được sử dụng, cài
đặt này sẽ được bật và người dùng có thể thay đổi cài đặt này. | 443 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định sẽ được sử dụng, cài
đặt này sẽ được bật và người dùng có thể thay đổi cài đặt này. |
500 | 444 |
(...skipping 40 matching lines...) Expand 10 before | Expand all | Expand 10 after Loading... |
541 | 485 |
542 Để xem ví dụ chi tiết, truy cập: | 486 Để xem ví dụ chi tiết, truy cập: |
543 <ph name="PROXY_HELP_URL"/> | 487 <ph name="PROXY_HELP_URL"/> |
544 | 488 |
545 Nếu bạn bật cài đặt này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ bỏ qua tất cả các tù
y chọn liên quan đến proxy được chỉ định từ dòng lệnh. | 489 Nếu bạn bật cài đặt này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ bỏ qua tất cả các tù
y chọn liên quan đến proxy được chỉ định từ dòng lệnh. |
546 | 490 |
547 Không thiết lập chính sách này sẽ cho phép người dùng chọn tự cài đặt prox
y.</translation> | 491 Không thiết lập chính sách này sẽ cho phép người dùng chọn tự cài đặt prox
y.</translation> |
548 <translation id="681446116407619279">Các giao thức xác thực được hỗ trợ</transla
tion> | 492 <translation id="681446116407619279">Các giao thức xác thực được hỗ trợ</transla
tion> |
549 <translation id="4027608872760987929">Bật nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định
</translation> | 493 <translation id="4027608872760987929">Bật nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định
</translation> |
550 <translation id="2223598546285729819">Cài đặt thông báo mặc định</translation> | 494 <translation id="2223598546285729819">Cài đặt thông báo mặc định</translation> |
551 <translation id="3984028218719007910">Xác định liệu <ph name="PRODUCT_OS_NAME"/>
có lưu dữ liệu tài khoản cục bộ sau khi đăng xuất hay không. Nếu được đặt thành
đúng, không có tài khoản lâu dài nào được <ph name="PRODUCT_OS_NAME"/> lưu và t
ất cả các dữ liệu từ phiên của người dùng sẽ bị hủy bỏ sau khi đăng xuất. Nếu ch
ính sách này được đặt thành sai hoặc không được định cấu hình, thiết bị có thể l
ưu lại dữ liệu người dùng cục bộ (được mã hóa).</translation> | |
552 <translation id="3793095274466276777">Định cấu hình kiểm tra trình duyệt mặc địn
h trong <ph name="PRODUCT_NAME"/> và ngăn người dùng thay đổi cấu hình này. Nếu
bạn bật cài đặt này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ luôn kiểm tra khi khởi động để
xem đó có phải là trình duyệt mặc định không và tự động đăng ký chính nó nếu có
thể. Nếu bạn tắt cài đặt này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ không bao giờ kiểm t
ra xem đó có phải là trình duyệt mặc định không và vô hiệu hóa kiểm soát của ngư
ời dùng để đặt tùy chọn này. Nếu cài đặt này không được thiết lập, <ph name="PRO
DUCT_NAME"/> sẽ cho phép người dùng kiểm soát xem đó có phải là trình duyệt mặc
định không và có nên hiển thị thông báo cho người dùng hay không khi không phải
là trình duyệt mặc định.</translation> | 495 <translation id="3793095274466276777">Định cấu hình kiểm tra trình duyệt mặc địn
h trong <ph name="PRODUCT_NAME"/> và ngăn người dùng thay đổi cấu hình này. Nếu
bạn bật cài đặt này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ luôn kiểm tra khi khởi động để
xem đó có phải là trình duyệt mặc định không và tự động đăng ký chính nó nếu có
thể. Nếu bạn tắt cài đặt này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ không bao giờ kiểm t
ra xem đó có phải là trình duyệt mặc định không và vô hiệu hóa kiểm soát của ngư
ời dùng để đặt tùy chọn này. Nếu cài đặt này không được thiết lập, <ph name="PRO
DUCT_NAME"/> sẽ cho phép người dùng kiểm soát xem đó có phải là trình duyệt mặc
định không và có nên hiển thị thông báo cho người dùng hay không khi không phải
là trình duyệt mặc định.</translation> |
553 <translation id="7529100000224450960">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu U
RL chỉ định những trang web được phép mở cửa sổ bật lên. | 496 <translation id="7529100000224450960">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu U
RL chỉ định những trang web được phép mở cửa sổ bật lên. |
554 | 497 |
555 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultPopupsSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> | 498 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultPopupsSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> |
556 <translation id="1530812829012954197">Luôn hiển thị các mẫu URL sau đây trong tr
ình duyệt chính</translation> | 499 <translation id="1530812829012954197">Luôn hiển thị các mẫu URL sau đây trong tr
ình duyệt chính</translation> |
557 <translation id="8288507390252297611">Vô hiệu hóa xem trước bản in. | 500 <translation id="8288507390252297611">Vô hiệu hóa xem trước bản in. |
558 | 501 |
559 Cài đặt này được sử dụng để buộc sử dụng hộp thoại in hệ thống thay vì xem
trước bản in.</translation> | 502 Cài đặt này được sử dụng để buộc sử dụng hộp thoại in hệ thống thay vì xem
trước bản in.</translation> |
560 <translation id="913195841488580904">Chặn truy cập vào danh sách các URL</transl
ation> | 503 <translation id="913195841488580904">Chặn truy cập vào danh sách các URL</transl
ation> |
561 <translation id="6373222873250380826">Tắt cập nhật tự động khi được đặt thành đú
ng. | |
562 | |
563 Thiết bị <ph name="PRODUCT_OS_NAME"/> sẽ tự động kiểm tra các cập nhật khi
cài đặt này không được định cấu hình hoặc được đặt thành sai.</translation> | |
564 <translation id="6190022522129724693">Cài đặt cửa sổ bật lên</translation> | 504 <translation id="6190022522129724693">Cài đặt cửa sổ bật lên</translation> |
565 <translation id="847472800012384958">Không cho phép bất kỳ trang web nào hiển th
ị cửa sổ bật lên</translation> | 505 <translation id="847472800012384958">Không cho phép bất kỳ trang web nào hiển th
ị cửa sổ bật lên</translation> |
566 <translation id="4733471537137819387">Các chính sách liên quan đến xác thực HTTP
tích hợp.</translation> | 506 <translation id="4733471537137819387">Các chính sách liên quan đến xác thực HTTP
tích hợp.</translation> |
567 <translation id="8951350807133946005">Thiết lập thư mục bộ nhớ cache trên đĩa</t
ranslation> | 507 <translation id="8951350807133946005">Thiết lập thư mục bộ nhớ cache trên đĩa</t
ranslation> |
568 <translation id="9055197679339967051">Kênh phát hành có thể được cài đặt bởi ngư
ời dùng hay sẽ bị khóa.</translation> | |
569 <translation id="2592091433672667839">Khoảng thời gian không hoạt động trước khi
trình bảo vệ màn hình hiển thị trên màn hình đăng nhập ở chế độ bán lẻ</transla
tion> | |
570 <translation id="166427968280387991">Máy chủ proxy</translation> | 508 <translation id="166427968280387991">Máy chủ proxy</translation> |
571 <translation id="2805707493867224476">Cho phép tất cả các trang web hiển thị cửa
sổ bật lên</translation> | 509 <translation id="2805707493867224476">Cho phép tất cả các trang web hiển thị cửa
sổ bật lên</translation> |
572 <translation id="1727394138581151779">Chặn tất cả plugin</translation> | 510 <translation id="1727394138581151779">Chặn tất cả plugin</translation> |
573 <translation id="8118665053362250806">Đặt kích thước bộ nhớ cache của đĩa phương
tiện</translation> | 511 <translation id="8118665053362250806">Đặt kích thước bộ nhớ cache của đĩa phương
tiện</translation> |
574 <translation id="7079519252486108041">Chặn cửa sổ bật lên trên các trang web này
</translation> | 512 <translation id="7079519252486108041">Chặn cửa sổ bật lên trên các trang web này
</translation> |
575 <translation id="7433714841194914373">Bật chế độ Instant</translation> | 513 <translation id="7433714841194914373">Bật chế độ Instant</translation> |
576 <translation id="4983201894483989687">Cho phép chạy các trình cắm đã lỗi thời</t
ranslation> | 514 <translation id="4983201894483989687">Cho phép chạy các trình cắm đã lỗi thời</t
ranslation> |
577 <translation id="3823029528410252878">Tắt lưu lịch sử trình duyệt trong <ph name
="PRODUCT_NAME"/> và ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. Nếu cài đặt này được
bật, lịch sử duyệt web sẽ không được lưu. Nếu tắt hoặc không thiết lập cài đặt n
ày, lịch sử duyệt web sẽ được lưu.</translation> | 515 <translation id="3823029528410252878">Tắt lưu lịch sử trình duyệt trong <ph name
="PRODUCT_NAME"/> và ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. Nếu cài đặt này được
bật, lịch sử duyệt web sẽ không được lưu. Nếu tắt hoặc không thiết lập cài đặt n
ày, lịch sử duyệt web sẽ được lưu.</translation> |
578 <translation id="7202926611616207807">Cho phép tất cả các trang web đặt dữ liệu
cục bộ.</translation> | 516 <translation id="7202926611616207807">Cho phép tất cả các trang web đặt dữ liệu
cục bộ.</translation> |
579 <translation id="3034580675120919256">Cho phép bạn đặt liệu các trang web có đượ
c phép chạy JavaScript hay không. Bạn có thể cho phép hoặc từ chối chạy JavaScri
pt đối với tất cả các trang web. | 517 <translation id="3034580675120919256">Cho phép bạn đặt liệu các trang web có đượ
c phép chạy JavaScript hay không. Bạn có thể cho phép hoặc từ chối chạy JavaScri
pt đối với tất cả các trang web. |
580 | 518 |
581 Nếu không thiết lập chính sách này, 'AllowJavaScript' sẽ được sử dụng
và người dùng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> | 519 Nếu không thiết lập chính sách này, 'AllowJavaScript' sẽ được sử dụng
và người dùng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> |
582 <translation id="7459381849362539054">Định cấu hình GData trong <ph name="PRODUC
T_OS_NAME"/>.</translation> | |
583 <translation id="3195451902035818945">Chỉ định xem chia tách bản ghi SSL có bị v
ô hiệu hóa không. Chia tách bản ghi là một giải pháp cho điểm yếu trong SSL 3.0
và TLS 1.0 nhưng có thể gây ra các sự cố về tính tương thích với một số proxy và
máy chủ HTTPS. | 520 <translation id="3195451902035818945">Chỉ định xem chia tách bản ghi SSL có bị v
ô hiệu hóa không. Chia tách bản ghi là một giải pháp cho điểm yếu trong SSL 3.0
và TLS 1.0 nhưng có thể gây ra các sự cố về tính tương thích với một số proxy và
máy chủ HTTPS. |
584 | 521 |
585 Nếu chính sách chưa được đặt, hoặc được đặt sai, thì chia tách bản ghi sẽ
được sử dụng trên các kết nối SSL/TLS sử dụng bộ mật mã CBC.</translation> | 522 Nếu chính sách chưa được đặt, hoặc được đặt sai, thì chia tách bản ghi sẽ
được sử dụng trên các kết nối SSL/TLS sử dụng bộ mật mã CBC.</translation> |
586 <translation id="6903814433019432303">Chính sách này chỉ hoạt động ở chế độ bán
lẻ. | |
587 | |
588 Xác định nhóm URL được tải khi phiên trình diễn bắt đầu. Chính sách này sẽ
ghi đè bất kỳ cơ chế nào khác dành cho cài đặt URL ban đầu và do đó, chỉ có thể
áp dụng cho phiên không được liên kết với người dùng cụ thể.</translation> | |
589 <translation id="5868414965372171132">Cấu hình mạng ở mức người dùng</translatio
n> | 523 <translation id="5868414965372171132">Cấu hình mạng ở mức người dùng</translatio
n> |
590 <translation id="1221359380862872747">Tải các url đã chỉ định khi đăng nhập ở ch
ế độ trình diễn</translation> | |
591 <translation id="6771644447620682565">Tắt GData</translation> | |
592 <translation id="5493552890659553833">Cho phép đề xuất tìm kiếm trong Thanh địa
chỉ của <ph name="PRODUCT_NAME"/> và ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. | 524 <translation id="5493552890659553833">Cho phép đề xuất tìm kiếm trong Thanh địa
chỉ của <ph name="PRODUCT_NAME"/> và ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. |
593 | 525 |
594 Nếu bạn bật cài đặt này, đề xuất tìm kiếm sẽ được sử dụng. | 526 Nếu bạn bật cài đặt này, đề xuất tìm kiếm sẽ được sử dụng. |
595 | 527 |
596 Nếu bạn tắt cài đặt này, đề xuất tìm kiếm sẽ không bao giờ được sử dụng. | 528 Nếu bạn tắt cài đặt này, đề xuất tìm kiếm sẽ không bao giờ được sử dụng. |
597 | 529 |
598 Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng sẽ không thể thay đổi hoặc gh
i đè cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. | 530 Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng sẽ không thể thay đổi hoặc gh
i đè cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. |
599 | 531 |
600 Nếu không thiết lập chính sách này, cài đặt này sẽ được bật nhưng người dù
ng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> | 532 Nếu không thiết lập chính sách này, cài đặt này sẽ được bật nhưng người dù
ng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> |
601 <translation id="2431811512983100641">Chỉ định liệu tiện ích mở rộng chứng chỉ g
iới hạn tên miền TLS có được bật hay không. | |
602 | |
603 Cài đặt này được sử dụng nhằm bật tiện ích mở rộng chứng chỉ giới hạn tên
miền TLS để thử nghiệm. Cài đặt thử nghiệm này sẽ bị xóa trong tương lai.</tran
slation> | |
604 <translation id="8711086062295757690">Chỉ định từ khóa, là phím tắt được sử dụng
trong thanh địa chỉ để kích hoạt tìm kiếm nhà cung cấp này. | 533 <translation id="8711086062295757690">Chỉ định từ khóa, là phím tắt được sử dụng
trong thanh địa chỉ để kích hoạt tìm kiếm nhà cung cấp này. |
605 | 534 |
606 Chính sách này là tùy chọn. Nếu không thiết lập chính sách này, sẽ khô
ng có từ khóa nào kích hoạt nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm. | 535 Chính sách này là tùy chọn. Nếu không thiết lập chính sách này, sẽ khô
ng có từ khóa nào kích hoạt nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm. |
607 | 536 |
608 Chính sách này chỉ được xem xét nếu chính sách 'DefaultSearchProviderE
nabled' được bật.</translation> | 537 Chính sách này chỉ được xem xét nếu chính sách 'DefaultSearchProviderE
nabled' được bật.</translation> |
609 <translation id="5774856474228476867">URL tìm kiếm nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm
mặc định</translation> | 538 <translation id="5774856474228476867">URL tìm kiếm nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm
mặc định</translation> |
610 <translation id="4650759511838826572">Tắt lược đồ giao thức URL</translation> | 539 <translation id="4650759511838826572">Tắt lược đồ giao thức URL</translation> |
| 540 <translation id="6524941558928880715">Mở lại các URL được mở lần cuối</translati
on> |
611 <translation id="602728333950205286">URL instant của nhà cung cấp dịch vụ tìm ki
ếm mặc định</translation> | 541 <translation id="602728333950205286">URL instant của nhà cung cấp dịch vụ tìm ki
ếm mặc định</translation> |
612 <translation id="3030000825273123558">Bật báo cáo số liệu</translation> | 542 <translation id="24485093530245771">Đặt kích thước bộ nhớ cache của đĩa bằng meg
abyte</translation> |
613 <translation id="1675002386741412210">Hỗ trợ trên:</translation> | 543 <translation id="1675002386741412210">Hỗ trợ trên:</translation> |
614 <translation id="3547954654003013442">Cài đặt proxy</translation> | 544 <translation id="3547954654003013442">Cài đặt proxy</translation> |
615 <translation id="4482640907922304445">Hiển thị nút Trang chủ trên thanh công cụ
của <ph name="PRODUCT_NAME"/>. | 545 <translation id="4482640907922304445">Hiển thị nút Trang chủ trên thanh công cụ
của <ph name="PRODUCT_NAME"/>. |
616 | 546 |
617 Nếu bạn bật cài đặt này, nút Trang chủ sẽ luôn được hiển thị. | 547 Nếu bạn bật cài đặt này, nút Trang chủ sẽ luôn được hiển thị. |
618 | 548 |
619 Nếu bạn tắt cài đặt này, nút Trang chủ sẽ không bao giờ được hiển thị. | 549 Nếu bạn tắt cài đặt này, nút Trang chủ sẽ không bao giờ được hiển thị. |
620 | 550 |
621 Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc ghi đ
è cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. | 551 Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc ghi đ
è cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. |
622 | 552 |
(...skipping 10 matching lines...) Expand all Loading... |
633 <translation id="3264793472749429012">Mã hóa của nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm m
ặc định</translation> | 563 <translation id="3264793472749429012">Mã hóa của nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm m
ặc định</translation> |
634 <translation id="3366530054462553357">Chỉ định danh sách các trình cắm bị tắt tr
ong <ph name="PRODUCT_NAME"/> và ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. | 564 <translation id="3366530054462553357">Chỉ định danh sách các trình cắm bị tắt tr
ong <ph name="PRODUCT_NAME"/> và ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. |
635 | 565 |
636 Các ký tự đại diện '*' và '?' có thể được sử dụng để khớp với chuỗi các ký
tự ngẫu nhiên. '*' khớp với một số ngẫu nhiên các ký tự còn '?' chỉ định ký tự
đơn tùy chọn, tức là khớp với ký tự 0 hoặc 1. Ký tự thoát là '\', vì vậy để khớp
với các ký tự '*', '?' hoặc '\' thực, bạn có thể đặt '\' trước các ký tự này. | 566 Các ký tự đại diện '*' và '?' có thể được sử dụng để khớp với chuỗi các ký
tự ngẫu nhiên. '*' khớp với một số ngẫu nhiên các ký tự còn '?' chỉ định ký tự
đơn tùy chọn, tức là khớp với ký tự 0 hoặc 1. Ký tự thoát là '\', vì vậy để khớp
với các ký tự '*', '?' hoặc '\' thực, bạn có thể đặt '\' trước các ký tự này. |
637 | 567 |
638 Nếu bạn bật cài đặt này, danh sách trình cắm được chỉ định sẽ không bao gi
ờ được sử dụng trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. Các trình cắm này được đánh dấu
là được tắt trong 'about:plugins' và người dùng không thể bật các trình cắm này. | 568 Nếu bạn bật cài đặt này, danh sách trình cắm được chỉ định sẽ không bao gi
ờ được sử dụng trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. Các trình cắm này được đánh dấu
là được tắt trong 'about:plugins' và người dùng không thể bật các trình cắm này. |
639 | 569 |
640 Xin lưu ý rằng chính sách này có thể bị EnabledPlugins và DisabledPluginsE
xceptions ghi đè. | 570 Xin lưu ý rằng chính sách này có thể bị EnabledPlugins và DisabledPluginsE
xceptions ghi đè. |
641 | 571 |
642 Nếu không thiết lập chính sách này, người dùng có thể sử dụng bất kỳ trình
cắm nào được cài đặt trên hệ thống ngoại trừ các trình cắm không tương thích, l
ỗi thời hoặc nguy hiểm đã được mã hóa cứng.</translation> | 572 Nếu không thiết lập chính sách này, người dùng có thể sử dụng bất kỳ trình
cắm nào được cài đặt trên hệ thống ngoại trừ các trình cắm không tương thích, l
ỗi thời hoặc nguy hiểm đã được mã hóa cứng.</translation> |
643 <translation id="8101760444435022591">Cân nhắc sự thật rằng các kiểm tra lỗi phầ
n mềm, thu hồi trực tuyến không cung cấp lợi ích bảo mật thực sự nào, chúng bị t
ắt theo mặc định trong <ph name="PRODUCT_NAME"/> phiên bản 19 và cao hơn. Bằng c
ách đặt chính sách này thành đúng, hoạt động trước đó được khôi phục và các kiểm
tra OCSP/CRL trực tuyến sẽ được thực hiện. | |
644 | |
645 Nếu chính sách không được đặt hoặc được đặt thành sai, khi đó Chrome sẽ kh
ông thực hiện các kiểm tra thu hồi trực tuyến trong Chrome 19 và cao hơn.</trans
lation> | |
646 <translation id="5469484020713359236">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu u
rl chỉ định những trang web được phép đặt cookie. | 573 <translation id="5469484020713359236">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu u
rl chỉ định những trang web được phép đặt cookie. |
647 | 574 |
648 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultCookiesSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> | 575 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultCookiesSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> |
649 <translation id="3664573135939978914">Tắt GData đối với kết nối di động</transla
tion> | |
650 <translation id="930930237275114205">Thiết lập thư mục dữ liệu người dùng <ph na
me="PRODUCT_FRAME_NAME"/></translation> | |
651 <translation id="5208240613060747912">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu u
rl chỉ định những trang web không được phép hiển thị thông báo. | 576 <translation id="5208240613060747912">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu u
rl chỉ định những trang web không được phép hiển thị thông báo. |
652 | 577 |
653 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultCookiesSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> | 578 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultCookiesSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> |
654 <translation id="8592105098257899882">Định cấu hình kích thước bộ nhớ cache mà <
ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ sử dụng để lưu trữ các tệp đã lưu vào bộ nhớ cache t
rên đĩa. | 579 <translation id="8592105098257899882">Định cấu hình kích thước bộ nhớ cache mà <
ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ sử dụng để lưu trữ các tệp đã lưu vào bộ nhớ cache t
rên đĩa. |
655 | 580 |
656 Nếu bạn thiết lập chính sách này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ sử dụng kíc
h thước bộ nhớ cache được cung cấp cho dù người dùng đã chỉ định cờ '--disk-cach
e-size' hay chưa. | 581 Nếu bạn thiết lập chính sách này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ sử dụng kíc
h thước bộ nhớ cache được cung cấp cho dù người dùng đã chỉ định cờ '--disk-cach
e-size' hay chưa. |
657 | 582 |
658 Nếu giá trị của chính sách này bằng 0, kích thước bộ nhớ cache mặc định sẽ
được sử dụng nhưng người dùng không thể thay đổi cài đặt này. | 583 Nếu giá trị của chính sách này bằng 0, kích thước bộ nhớ cache mặc định sẽ
được sử dụng nhưng người dùng không thể thay đổi cài đặt này. |
659 | 584 |
660 Nếu không thiết lập chính sách này, kích thước mặc định sẽ được sử dụng và
người dùng sẽ không thể ghi đè bằng cờ --disk-cache-size.</translation> | 585 Nếu không thiết lập chính sách này, kích thước mặc định sẽ được sử dụng và
người dùng sẽ không thể ghi đè bằng cờ --disk-cache-size.</translation> |
661 <translation id="308285197738484705">Bật dự báo mạng.</translation> | 586 <translation id="308285197738484705">Bật dự báo mạng.</translation> |
662 <translation id="5765780083710877561">Mô tả:</translation> | 587 <translation id="5765780083710877561">Mô tả:</translation> |
663 <translation id="7796141075993499320">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu u
rl chỉ định những trang web được phép chạy trình cắm. | 588 <translation id="7796141075993499320">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu u
rl chỉ định những trang web được phép chạy trình cắm. |
664 | 589 |
665 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultPopupsSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> | 590 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultPopupsSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> |
666 <translation id="3809527282695568696">Nếu 'Mở danh sách URL' được chọn là tác vụ
khởi động, điều này sẽ cho phép bạn chỉ định danh sách URL được mở. Nếu không đ
ược đặt, sẽ không có URL nào được mở khi khởi động. | 591 <translation id="3809527282695568696">Nếu 'Mở danh sách URL' được chọn là tác vụ
khởi động, điều này sẽ cho phép bạn chỉ định danh sách URL được mở. Nếu không đ
ược đặt, sẽ không có URL nào được mở khi khởi động. |
667 | 592 |
668 Chính sách này chỉ có hiệu lực nếu chính sách 'RestoreOnStartup' được
đặt thành 'RestoreOnStartupIsURLs'.</translation> | 593 Chính sách này chỉ có hiệu lực nếu chính sách 'RestoreOnStartup' được
đặt thành 'RestoreOnStartupIsURLs'.</translation> |
669 <translation id="649418342108050703">Tắt hỗ trợ dành cho API đồ họa 3D. Bật cài
đặt này sẽ ngăn các trang web truy cập bộ xử lý đồ họa (GPU). Cụ thể, các trang
web không thể truy cập API WebGL và các trình cắm không thể sử dụng API Pepper 3
D. Tắt hoặc không thiết lập cài đặt này có thể cho phép các trang web sử dụng AP
I WebGL và các trình cắm sử dụng API Pepper 3D. Cài đặt mặc định của trình duyệt
có thể vẫn yêu cầu phải thông qua đối số dòng lệnh để sử dụng các API này.</tra
nslation> | 594 <translation id="649418342108050703">Tắt hỗ trợ dành cho API đồ họa 3D. Bật cài
đặt này sẽ ngăn các trang web truy cập bộ xử lý đồ họa (GPU). Cụ thể, các trang
web không thể truy cập API WebGL và các trình cắm không thể sử dụng API Pepper 3
D. Tắt hoặc không thiết lập cài đặt này có thể cho phép các trang web sử dụng AP
I WebGL và các trình cắm sử dụng API Pepper 3D. Cài đặt mặc định của trình duyệt
có thể vẫn yêu cầu phải thông qua đối số dòng lệnh để sử dụng các API này.</tra
nslation> |
670 <translation id="3417418267404583991">Nếu chính sách này được đặt thành đúng hoặ
c không được định cấu hình, <ph name="PRODUCT_OS_NAME"/> sẽ bật tính năng đăng n
hập với tư cách khách. Các đăng nhập với tư cách khách là các phiên người dùng ẩ
n danh và không yêu cầu mật khẩu. | |
671 | |
672 Nếu chính sách này được đặt thành sai, <ph name="PRODUCT_OS_NAME"/> sẽ khô
ng cho phép bắt đầu phiên khách.</translation> | |
673 <translation id="8329984337216493753">Chính sách này chỉ hoạt động trong chế độ
bán lẻ. | |
674 | |
675 Khi DeviceIdleLogoutTimeout được chỉ định, chính sách này sẽ xác định thời
lượng của hộp cảnh báo với bộ tính giờ đếm ngược được hiển thị cho người dùng t
rước khi tác vụ đăng xuất được thực thi. | |
676 | |
677 Giá trị của chính sách phải được chỉ định theo mili giây.</translation> | |
678 <translation id="237494535617297575">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu ur
l chỉ định những trang web được phép hiển thị thông báo. | 595 <translation id="237494535617297575">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu ur
l chỉ định những trang web được phép hiển thị thông báo. |
679 | 596 |
680 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultCookiesSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> | 597 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultCookiesSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> |
681 <translation id="944817693306670849">Đặt kích thước bộ nhớ cache của đĩa</transl
ation> | 598 <translation id="944817693306670849">Đặt kích thước bộ nhớ cache của đĩa</transl
ation> |
682 <translation id="8544375438507658205">Trình hiển thị HTML mặc định dành cho <ph
name="PRODUCT_FRAME_NAME"/></translation> | 599 <translation id="8544375438507658205">Trình hiển thị HTML mặc định dành cho <ph
name="PRODUCT_FRAME_NAME"/></translation> |
683 <translation id="2371309782685318247">Chỉ định khoảng thời gian tính bằng mili g
iây mà trong khoảng đó dịch vụ quản lý thiết bị sẽ được truy vấn về thông tin ch
ính sách người dùng. | |
684 | |
685 Việc đặt chính sách này sẽ ghi đè giá trị mặc định 3 giờ. Các giá trị hợp
lệ cho chính sách này nằm trong khoảng từ 1800000 (30 phút) tới 86400000 (1 ngày
). Mọi giá trị không nằm trong khoảng này sẽ được gắn với ranh giới tương ứng. | |
686 | |
687 Nếu không đặt chính sách này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ sử dụng giá trị
mặc định là 3 giờ.</translation> | |
688 <translation id="7424751532654212117">Danh sách các trường hợp ngoại lệ của danh
sách trình cắm bị vô hiệu hóa</translation> | 600 <translation id="7424751532654212117">Danh sách các trường hợp ngoại lệ của danh
sách trình cắm bị vô hiệu hóa</translation> |
689 <translation id="6233173491898450179">Đặt thư mục tải xuống</translation> | 601 <translation id="6233173491898450179">Đặt thư mục tải xuống</translation> |
690 <translation id="9191982992032190929">Chỉ định URL cho cửa hàng trực tuyến dành
cho doanh nghiệp. Khi bật cài đặt này, một ứng dụng web sẽ xuất hiện trên trang
tab mới mà khi nhấp vào sẽ đưa người dùng tới URL được chỉ định. Có thể cài đặt
tiện ích mở rộng và ứng dụng từ trang này mà không cần hiển thị thêm cảnh báo ch
o người dùng. Nếu thiết lập chính sách này, bạn cũng nên thiết lập cài đặt Enter
priseWebStoreName. | 602 <translation id="9191982992032190929">Chỉ định URL cho cửa hàng trực tuyến dành
cho doanh nghiệp. Khi bật cài đặt này, một ứng dụng web sẽ xuất hiện trên trang
tab mới mà khi nhấp vào sẽ đưa người dùng tới URL được chỉ định. Có thể cài đặt
tiện ích mở rộng và ứng dụng từ trang này mà không cần hiển thị thêm cảnh báo ch
o người dùng. Nếu thiết lập chính sách này, bạn cũng nên thiết lập cài đặt Enter
priseWebStoreName. |
691 | 603 |
692 Nếu tắt cài đặt này, sẽ không có ứng dụng cửa hàng trực tuyến dành cho doa
nh nghiệp nào xuất hiện trên trang tab mới.</translation> | 604 Nếu tắt cài đặt này, sẽ không có ứng dụng cửa hàng trực tuyến dành cho doa
nh nghiệp nào xuất hiện trên trang tab mới.</translation> |
693 <translation id="8889026535261486875">Các máy chủ mà <ph name="PRODUCT_NAME"/> c
ó thể ủy quyền. | 605 <translation id="8889026535261486875">Các máy chủ mà <ph name="PRODUCT_NAME"/> c
ó thể ủy quyền. |
694 | 606 |
695 Phân tách tên của nhiều máy chủ bằng dấu phẩy. Cho phép ký tự đại diện
(*). | 607 Phân tách tên của nhiều máy chủ bằng dấu phẩy. Cho phép ký tự đại diện
(*). |
696 | 608 |
697 Nếu không thiết lập chính sách này, mọi máy chủ sẽ được chấp nhận để x
ác thực tích hợp.</translation> | 609 Nếu không thiết lập chính sách này, mọi máy chủ sẽ được chấp nhận để x
ác thực tích hợp.</translation> |
698 <translation id="2299220924812062390">Chỉ định danh sách plugin được phép</trans
lation> | 610 <translation id="2299220924812062390">Chỉ định danh sách plugin được phép</trans
lation> |
699 <translation id="924557436754151212">Nhập mật khẩu đã lưu từ trình duyệt mặc địn
h trong lần chạy đầu tiên</translation> | 611 <translation id="924557436754151212">Nhập mật khẩu đã lưu từ trình duyệt mặc địn
h trong lần chạy đầu tiên</translation> |
700 <translation id="1897365952389968758">Cho phép tất cả các trang web chạy JavaScr
ipt</translation> | 612 <translation id="1897365952389968758">Cho phép tất cả các trang web chạy JavaScr
ipt</translation> |
| 613 <translation id="3963316686348464884">Cho phép áp dụng gửi cấu hình mạng cho tất
cả người dùng thiết bị <ph name="PRODUCT_OS_NAME"/>. Cấu hình mạng là một chuỗi
có định dạng JSON như được định nghĩa theo định dạng Cấu hình mạng mở được mô t
ả tại https://sites.google.com/a/chromium.org/dev/chromium-os/chromiumos-design-
docs/open-network-configuration</translation> |
701 <translation id="6931242315485576290">Tắt đồng bộ hóa dữ liệu với Google</transl
ation> | 614 <translation id="6931242315485576290">Tắt đồng bộ hóa dữ liệu với Google</transl
ation> |
702 <translation id="36674322972891584">Bật dự báo mạng trong <ph name="PRODUCT_NAME
"/> và ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. | 615 <translation id="36674322972891584">Bật dự báo mạng trong <ph name="PRODUCT_NAME
"/> và ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. |
703 | 616 |
704 Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc ghi đ
è cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. | 617 Nếu bạn bật hoặc tắt cài đặt này, người dùng không thể thay đổi hoặc ghi đ
è cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. |
705 | 618 |
706 Nếu không thiết lập chính sách này, cài đặt này sẽ được bật nhưng người dù
ng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> | 619 Nếu không thiết lập chính sách này, cài đặt này sẽ được bật nhưng người dù
ng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> |
707 <translation id="7006788746334555276">Cài đặt nội dung</translation> | 620 <translation id="7006788746334555276">Cài đặt nội dung</translation> |
708 <translation id="5142301680741828703">Luôn hiển thị các mẫu URL sau đây trong <p
h name="PRODUCT_FRAME_NAME"/></translation> | 621 <translation id="5142301680741828703">Luôn hiển thị các mẫu URL sau đây trong <p
h name="PRODUCT_FRAME_NAME"/></translation> |
| 622 <translation id="2794522310070714259">Chỉ định khoảng thời gian tính bằng mili g
iây mà trong khoảng đó dịch vụ quản lý thiết bị được truy vấn về thông tin chính
sách người dùng. |
| 623 |
| 624 Việc thiết lập chính sách này ghi đè giá trị mặc định là 3 giờ. Các giá tr
ị hợp lệ dành cho chính sách này nằm trong khoảng từ 1800000 (30 phút) tới 86400
000 (1 ngày). Mọi giá trị không nằm trong khoảng này sẽ được gắn với ranh giới t
ương ứng. |
| 625 |
| 626 Nếu không thiết lập chính sách này, <ph name="PRODUCT_FRAME_NAME"/> sẽ sử
dụng giá trị mặc định là 3 giờ.</translation> |
709 <translation id="4625915093043961294">Định cấu hình danh sách trắng cài đặt tiện
ích mở rộng</translation> | 627 <translation id="4625915093043961294">Định cấu hình danh sách trắng cài đặt tiện
ích mở rộng</translation> |
710 <translation id="3940756655305062524">Nếu chính sách này được đặt thành đúng và
chính sách ChromeOsReleaseChannel không được chỉ định, người dùng trong miền đăn
g ký sẽ được phép thay đổi kênh phát hành của thiết bị. Nếu chính sách này được
đặt thành sai, thiết bị sẽ bị khóa ở bất cứ kênh nào mà thiết bị được đặt gần đâ
y nhất. | |
711 | |
712 Kênh được người dùng chọn sẽ bị ghi đè bởi chính sách ChromeOsReleaseChann
el nhưng nếu kênh chính sách chính thức hơn kênh được cài đặt trên thiết bị, việ
c chuyển đổi kênh có thể sẽ chỉ xảy ra sau khi phiên bản của kênh chính thức hơn
đạt đến con số cao hơn kênh được cài đặt trên thiết bị.</translation> | |
713 <translation id="187819629719252111">Cho phép truy cập các tệp cục bộ trên máy b
ằng cách cho phép <ph name="PRODUCT_NAME"/> hiển thị các hộp thoại chọn tệp. Nếu
bạn bật cài đặt này, người dùng có thể mở các hộp thoại chọn tệp như bình thườn
g. Nếu bạn tắt cài đặt này, bất cứ khi nào người dùng thực hiện tác vụ kích hoạt
hộp thoại chọn tệp (như nhập dấu trang, tải lên tệp, lưu liên kết, v.v..), một
thông báo sẽ được hiển thị thay vào đó và người dùng được coi như đã nhấp Hủy tr
ên hộp thoại chọn tệp. Nếu không thiết lập cài đặt này, người dùng có thể mở hộp
thoại chọn tệp như bình thường.</translation> | 628 <translation id="187819629719252111">Cho phép truy cập các tệp cục bộ trên máy b
ằng cách cho phép <ph name="PRODUCT_NAME"/> hiển thị các hộp thoại chọn tệp. Nếu
bạn bật cài đặt này, người dùng có thể mở các hộp thoại chọn tệp như bình thườn
g. Nếu bạn tắt cài đặt này, bất cứ khi nào người dùng thực hiện tác vụ kích hoạt
hộp thoại chọn tệp (như nhập dấu trang, tải lên tệp, lưu liên kết, v.v..), một
thông báo sẽ được hiển thị thay vào đó và người dùng được coi như đã nhấp Hủy tr
ên hộp thoại chọn tệp. Nếu không thiết lập cài đặt này, người dùng có thể mở hộp
thoại chọn tệp như bình thường.</translation> |
714 <translation id="4507081891926866240">Tùy chỉnh danh sách các mẫu URL sẽ luôn đư
ợc <ph name="PRODUCT_FRAME_NAME"/> hiển thị. | 629 <translation id="4507081891926866240">Tùy chỉnh danh sách các mẫu URL sẽ luôn đư
ợc <ph name="PRODUCT_FRAME_NAME"/> hiển thị. |
715 | 630 |
716 Nếu không thiết lập chính sách này, trình kết xuất mặc định sẽ được sử
dụng cho tất cả các trang web được chỉ định bởi chính sách 'ChromeFrameRenderer
Settings'. | 631 Nếu không thiết lập chính sách này, trình kết xuất mặc định sẽ được sử
dụng cho tất cả các trang web được chỉ định bởi chính sách 'ChromeFrameRenderer
Settings'. |
717 | 632 |
718 Để biết các mẫu ví dụ, hãy xem http://www.chromium.org/developers/how-
tos/chrome-frame-getting-started.</translation> | 633 Để biết các mẫu ví dụ, hãy xem http://www.chromium.org/developers/how-
tos/chrome-frame-getting-started.</translation> |
719 <translation id="3101501961102569744">Chọn cách chỉ định cài đặt máy chủ proxy</
translation> | 634 <translation id="3101501961102569744">Chọn cách chỉ định cài đặt máy chủ proxy</
translation> |
720 <translation id="7774768074957326919">Sử dụng cài đặt proxy hệ thống</translatio
n> | 635 <translation id="7774768074957326919">Sử dụng cài đặt proxy hệ thống</translatio
n> |
721 <translation id="3891357445869647828">Bật JavaScript</translation> | 636 <translation id="3891357445869647828">Bật JavaScript</translation> |
722 <translation id="868187325500643455">Cho phép tất cả các trang web tự động chạy
plugin</translation> | 637 <translation id="868187325500643455">Cho phép tất cả các trang web tự động chạy
plugin</translation> |
723 <translation id="7421483919690710988">Đặt kích thước bộ nhớ cache của đĩa phương
tiện theo byte</translation> | |
724 <translation id="5226033722357981948">Chỉ định có nên vô hiệu hóa trình tìm kiếm
trình cắm hay không</translation> | 638 <translation id="5226033722357981948">Chỉ định có nên vô hiệu hóa trình tìm kiếm
trình cắm hay không</translation> |
725 <translation id="584083164257867276">Xác định danh sách những người dùng được ph
ép đăng nhập vào thiết bị. Các mục nhập sẽ có dạng <ph name="USER_WHITELIST_ENTR
Y_FORMAT"/>, chẳng hạn như <ph name="USER_WHITELIST_ENTRY_EXAMPLE"/>. Để cho phé
p người dùng tùy ý trên miền, hãy sử dụng các mục nhập có dạng <ph name="USER_WH
ITELIST_ENTRY_WILDCARD"/>. | |
726 | |
727 Nếu chính sách này không được định cấu hình, sẽ không có hạn chế về nội du
ng mà người dùng được phép đăng nhập. Lưu ý rằng việc tạo người dùng mới sẽ vẫn
yêu cầu chính sách <ph name="DEVICEALLOWNEWUSERS_POLICY_NAME"/> phải được định c
ấu hình chính xác.</translation> | |
728 <translation id="6145799962557135888">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu u
rl chỉ định những trang web được phép chạy JavaScript. | 639 <translation id="6145799962557135888">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu u
rl chỉ định những trang web được phép chạy JavaScript. |
729 | 640 |
730 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultImagesSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> | 641 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultImagesSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> |
731 <translation id="7053678646221257043">Chính sách này nếu được bật sẽ buộc dấu tr
ang phải được nhập từ trình duyệt mặc định hiện tại. Nếu được bật, chính sách nà
y cũng ảnh hưởng đến hộp thoại nhập. | 642 <translation id="7053678646221257043">Chính sách này nếu được bật sẽ buộc dấu tr
ang phải được nhập từ trình duyệt mặc định hiện tại. Nếu được bật, chính sách nà
y cũng ảnh hưởng đến hộp thoại nhập. |
732 | 643 |
733 Nếu tắt chính sách này, sẽ không có dấu trang nào được nhập. | 644 Nếu tắt chính sách này, sẽ không có dấu trang nào được nhập. |
734 | 645 |
735 Nếu không thiết lập chính sách này, người dùng có thể được hỏi có nhập hay
không hoặc quá trình nhập có thể diễn ra tự động.</translation> | 646 Nếu không thiết lập chính sách này, người dùng có thể được hỏi có nhập hay
không hoặc quá trình nhập có thể diễn ra tự động.</translation> |
736 <translation id="5067143124345820993">Danh sách trắng những người dùng được phép
đăng nhập</translation> | |
737 <translation id="3612784419634427880">Chế độ ẩn danh khả dụng.</translation> | 647 <translation id="3612784419634427880">Chế độ ẩn danh khả dụng.</translation> |
738 <translation id="2514328368635166290">Chỉ định URL biểu tượng yêu thích của nhà
cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định. | 648 <translation id="2514328368635166290">Chỉ định URL biểu tượng yêu thích của nhà
cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định. |
739 | 649 |
740 Chính sách này là tùy chọn. Nếu không thiết lập chính sách này, sẽ khô
ng có biểu tượng nào được hiển thị cho nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm. | 650 Chính sách này là tùy chọn. Nếu không thiết lập chính sách này, sẽ khô
ng có biểu tượng nào được hiển thị cho nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm. |
741 | 651 |
742 Chính sách này chỉ được áp dụng nếu chính sách 'DefaultSearchProviderE
nabled' được bật.</translation> | 652 Chính sách này chỉ được áp dụng nếu chính sách 'DefaultSearchProviderE
nabled' được bật.</translation> |
743 <translation id="7194407337890404814">Tên nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định
</translation> | 653 <translation id="7194407337890404814">Tên nhà cung cấp dịch vụ tìm kiếm mặc định
</translation> |
744 <translation id="1843117931376765605">Chính sách tốc độ làm mới cho người dùng</
translation> | 654 <translation id="1843117931376765605">Chính sách tốc độ làm mới cho người dùng</
translation> |
745 <translation id="5535973522252703021">Danh sách trắng máy chủ ủy quyền Kerberos<
/translation> | 655 <translation id="5535973522252703021">Danh sách trắng máy chủ ủy quyền Kerberos<
/translation> |
746 <translation id="4056910949759281379">Vô hiệu hóa giao thức SPDY</translation> | 656 <translation id="4056910949759281379">Vô hiệu hóa giao thức SPDY</translation> |
747 <translation id="1991398966873139530">Chỉ định danh sách các trình cắm mà người
dùng có thể bật hoặc tắt trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. | 657 <translation id="1991398966873139530">Chỉ định danh sách các trình cắm mà người
dùng có thể bật hoặc tắt trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. |
748 | 658 |
749 Các ký tự đại diện '*' và '?' có thể được sử dụng để khớp với chuỗi các ký
tự ngẫu nhiên. '*' khớp với một số ngẫu nhiên các ký tự còn '?' chỉ định ký tự
đơn tùy chọn, tức là khớp với ký tự 0 hoặc 1. Ký tự thoát là '\', vì vậy để khớp
với các ký tự thực '*', '?' hoặc '\', bạn có thể đặt '\' trước các ký tự này. | 659 Các ký tự đại diện '*' và '?' có thể được sử dụng để khớp với chuỗi các ký
tự ngẫu nhiên. '*' khớp với một số ngẫu nhiên các ký tự còn '?' chỉ định ký tự
đơn tùy chọn, tức là khớp với ký tự 0 hoặc 1. Ký tự thoát là '\', vì vậy để khớp
với các ký tự thực '*', '?' hoặc '\', bạn có thể đặt '\' trước các ký tự này. |
750 | 660 |
751 Nếu bạn bật cài đặt này, danh sách trình cắm được chỉ định có thể được sử
dụng trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. Người dùng có thể bật hoặc tắt các trình c
ắm này trong 'about:plugins' ngay cả khi trình cắm cũng khớp với một mẫu trong D
isabledPlugins. Người dùng cũng có thể bật và tắt các trình cắm không khớp với b
ất kỳ mẫu nào trong DisabledPlugins, DisabledPluginsExceptions và EnabledPlugins
. | 661 Nếu bạn bật cài đặt này, danh sách trình cắm được chỉ định có thể được sử
dụng trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. Người dùng có thể bật hoặc tắt các trình c
ắm này trong 'about:plugins' ngay cả khi trình cắm cũng khớp với một mẫu trong D
isabledPlugins. Người dùng cũng có thể bật và tắt các trình cắm không khớp với b
ất kỳ mẫu nào trong DisabledPlugins, DisabledPluginsExceptions và EnabledPlugins
. |
752 | 662 |
753 Chính sách này cho phép tạo danh sách trình cắm đen nghiêm ngặt khi danh s
ách 'DisabledPlugins' chứa các mục nhập có ký tự đại diện như tắt tất cả trình c
ắm '*' hoặc tắt tất cả trình cắm Java '*Java*' nhưng quản trị viên muốn bật một
số phiên bản cụ thể như 'IcedTea Java 2.3'. Có thể chỉ định các phiên bản cụ th
ể này trong chính sách này. | 663 Chính sách này cho phép tạo danh sách trình cắm đen nghiêm ngặt khi danh s
ách 'DisabledPlugins' chứa các mục nhập có ký tự đại diện như tắt tất cả trình c
ắm '*' hoặc tắt tất cả trình cắm Java '*Java*' nhưng quản trị viên muốn bật một
số phiên bản cụ thể như 'IcedTea Java 2.3'. Có thể chỉ định các phiên bản cụ th
ể này trong chính sách này. |
754 | 664 |
755 Nếu không thiết lập chính sách này, mọi trình cắm khớp với các mẫu trong '
DisabledPlugins' sẽ bị tắt và người dùng sẽ không thể bật chúng.</translation> | 665 Nếu không thiết lập chính sách này, mọi trình cắm khớp với các mẫu trong '
DisabledPlugins' sẽ bị tắt và người dùng sẽ không thể bật chúng.</translation> |
756 <translation id="3808945828600697669">Chỉ định danh sách các trình cắm bị vô hiệ
u hóa</translation> | 666 <translation id="3808945828600697669">Chỉ định danh sách các trình cắm bị vô hiệ
u hóa</translation> |
757 <translation id="4525521128313814366">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu u
rl chỉ định những trang web không được phép hiển thị hình ảnh. | 667 <translation id="4525521128313814366">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu u
rl chỉ định những trang web không được phép hiển thị hình ảnh. |
758 | 668 |
759 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultImagesSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> | 669 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultImagesSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả các trang web.</translation> |
760 <translation id="1894491175123948728">Chính sách này chỉ hoạt động trong chế độ
bán lẻ. | |
761 | |
762 Xác định id của tiện ích mở rộng được sử dụng làm trình bảo vệ màn hình tr
ên màn hình đăng nhập. Tiện ích mở rộng phải là một phần của AppPack được định c
ấu hình cho miền này thông qua chính sách AppPack.</translation> | |
763 <translation id="3866530186104388232">Nếu chính sách này được đặt thành đúng hoặ
c không được định cấu hình, <ph name="PRODUCT_OS_NAME"/> sẽ hiển thị những người
dùng hiện có trên màn hình đăng nhập và cho phép chọn một người dùng. Nếu chính
sách này được đặt thành sai, <ph name="PRODUCT_OS_NAME"/> sẽ sử dụng lời nhắc n
hập tên người dùng/mật khẩu để đăng nhập.</translation> | |
764 <translation id="2098658257603918882">Bật tính năng báo cáo sử dụng và dữ liệu l
iên quan đến sự cố</translation> | 670 <translation id="2098658257603918882">Bật tính năng báo cáo sử dụng và dữ liệu l
iên quan đến sự cố</translation> |
765 <translation id="1151353063931113432">Cho phép hình ảnh trên các trang web này</
translation> | 671 <translation id="1151353063931113432">Cho phép hình ảnh trên các trang web này</
translation> |
766 <translation id="1297182715641689552">Sử dụng tập lệnh proxy .pac</translation> | 672 <translation id="1297182715641689552">Sử dụng tập lệnh proxy .pac</translation> |
767 <translation id="8631434304112909927">cho đến phiên bản <ph name="UNTIL_VERSION"
/></translation> | 673 <translation id="8631434304112909927">cho đến phiên bản <ph name="UNTIL_VERSION"
/></translation> |
768 <translation id="7469554574977894907">Bật đề xuất tìm kiếm</translation> | 674 <translation id="7469554574977894907">Bật đề xuất tìm kiếm</translation> |
769 <translation id="4906194810004762807">Chính sách tốc độ làm mới cho thiết bị</tr
anslation> | 675 <translation id="4906194810004762807">Chính sách tốc độ làm mới cho thiết bị</tr
anslation> |
770 <translation id="7974114691960514888">Chính sách này không còn được hỗ trợ. | 676 <translation id="7974114691960514888">Chính sách này không còn được hỗ trợ. |
771 Cho phép sử dụng STUN và máy chủ chuyển tiếp khi kết nối với máy khách
từ xa. | 677 Cho phép sử dụng STUN và máy chủ chuyển tiếp khi kết nối với máy khách
từ xa. |
772 | 678 |
773 Nếu cài đặt này được bật, máy này có thể khám phá và kết nối với máy c
hủ từ xa ngay cả khi chúng bị tường lửa phân cách. | 679 Nếu cài đặt này được bật, máy này có thể khám phá và kết nối với máy c
hủ từ xa ngay cả khi chúng bị tường lửa phân cách. |
774 | 680 |
775 Nếu cài đặt này bị tắt và kết nối UDP đi bị lọc bởi tường lửa, máy này
chỉ có thể kết nối với máy chủ trong mạng cục bộ.</translation> | 681 Nếu cài đặt này bị tắt và kết nối UDP đi bị lọc bởi tường lửa, máy này
chỉ có thể kết nối với máy chủ trong mạng cục bộ.</translation> |
776 <translation id="5511702823008968136">Bật Thanh dấu trang</translation> | 682 <translation id="5511702823008968136">Bật Thanh dấu trang</translation> |
777 <translation id="7736666549200541892">Bật tiện ích mở rộng chứng chỉ giới hạn tê
n miền TLS</translation> | |
778 <translation id="7848840259379156480">Cho phép bạn định cấu hình trình hiển thị
HTML mặc định khi <ph name="PRODUCT_FRAME_NAME"/> được cài đặt. Cài đặt mặc định
cho phép trình duyệt chính thực hiện chức năng hiển thị nhưng bạn có thể tùy ch
ọn ghi đè cài đặt này và yêu cầu <ph name="PRODUCT_FRAME_NAME"/> hiển thị các tr
ang HTML theo mặc định.</translation> | 683 <translation id="7848840259379156480">Cho phép bạn định cấu hình trình hiển thị
HTML mặc định khi <ph name="PRODUCT_FRAME_NAME"/> được cài đặt. Cài đặt mặc định
cho phép trình duyệt chính thực hiện chức năng hiển thị nhưng bạn có thể tùy ch
ọn ghi đè cài đặt này và yêu cầu <ph name="PRODUCT_FRAME_NAME"/> hiển thị các tr
ang HTML theo mặc định.</translation> |
779 <translation id="9142678351429467783">Cho phép in trong <ph name="PRODUCT_NAME"/
> và ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. | 684 <translation id="9142678351429467783">Cho phép in trong <ph name="PRODUCT_NAME"/
> và ngăn người dùng thay đổi cài đặt này. |
780 | 685 |
781 Nếu bật hoặc không định cấu hình cài đặt này, người dùng có thể in. | 686 Nếu bật hoặc không định cấu hình cài đặt này, người dùng có thể in. |
782 | 687 |
783 Nếu tắt cài đặt này, người dùng không thể in từ <ph name="PRODUCT_NAME"/>.
Chế độ in bị tắt trong trình đơn cờ lê, tiện ích mở rộng, các ứng dụng JavaScri
pt, v.v.. Vẫn có thể in từ các trình cắm bỏ qua <ph name="PRODUCT_NAME"/> khi i
n. Ví dụ: một số ứng dụng Flash nhất định có tùy chọn in trong trình đơn ngữ cản
h và tùy chọn này sẽ không bị tắt. | 688 Nếu tắt cài đặt này, người dùng không thể in từ <ph name="PRODUCT_NAME"/>.
Chế độ in bị tắt trong trình đơn cờ lê, tiện ích mở rộng, các ứng dụng JavaScri
pt, v.v.. Vẫn có thể in từ các trình cắm bỏ qua <ph name="PRODUCT_NAME"/> khi i
n. Ví dụ: một số ứng dụng Flash nhất định có tùy chọn in trong trình đơn ngữ cản
h và tùy chọn này sẽ không bị tắt. |
784 | 689 |
785 Nếu không thiết lập chính sách này, cài đặt này sẽ được bật nhưng người dùn
g có thể thay đổi cài đặt này.</translation> | 690 Nếu không thiết lập chính sách này, cài đặt này sẽ được bật nhưng người dùn
g có thể thay đổi cài đặt này.</translation> |
786 <translation id="4121350739760194865">Chặn các quảng cáo ứng dụng xuất hiện trên
trang tab mới</translation> | 691 <translation id="4121350739760194865">Chặn các quảng cáo ứng dụng xuất hiện trên
trang tab mới</translation> |
787 <translation id="2127599828444728326">Cho phép thông báo trên các trang web này<
/translation> | 692 <translation id="2127599828444728326">Cho phép thông báo trên các trang web này<
/translation> |
788 <translation id="7635471475589566552">Định cấu hình ngôn ngữ ứng dụng trong <ph
name="PRODUCT_NAME"/> và ngăn người dùng thay đổi ngôn ngữ này. Nếu bạn bật cài
đặt này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ sử dụng ngôn ngữ được chỉ định. Nếu ngôn n
gữ được định cấu hình không được hỗ trợ, 'en-US' sẽ được sử dụng thay thế. Nếu b
ạn tắt hoặc không thiết lập cài đặt này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ sử dụng ng
ôn ngữ ưa thích do người dùng chỉ định (nếu được định cấu hình), ngôn ngữ hệ thố
ng hoặc ngôn ngữ dự phòng 'en-US'.</translation> | 693 <translation id="7635471475589566552">Định cấu hình ngôn ngữ ứng dụng trong <ph
name="PRODUCT_NAME"/> và ngăn người dùng thay đổi ngôn ngữ này. Nếu bạn bật cài
đặt này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ sử dụng ngôn ngữ được chỉ định. Nếu ngôn n
gữ được định cấu hình không được hỗ trợ, 'en-US' sẽ được sử dụng thay thế. Nếu b
ạn tắt hoặc không thiết lập cài đặt này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ sử dụng ng
ôn ngữ ưa thích do người dùng chỉ định (nếu được định cấu hình), ngôn ngữ hệ thố
ng hoặc ngôn ngữ dự phòng 'en-US'.</translation> |
789 <translation id="7271483295221961083">Cho phép bạn đặt liệu các trang web có đượ
c phép tự động chạy trình cắm hay không. Có thể cho phép hoặc từ chối tự động ch
ạy trình cắm cho tất cả các trang web. | 694 <translation id="7271483295221961083">Cho phép bạn đặt liệu các trang web có đượ
c phép tự động chạy trình cắm hay không. Có thể cho phép hoặc từ chối tự động ch
ạy trình cắm cho tất cả các trang web. |
790 | 695 |
791 Nếu không thiết lập chính sách này, 'AllowPlugins' sẽ được sử dụng và
người dùng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> | 696 Nếu không thiết lập chính sách này, 'AllowPlugins' sẽ được sử dụng và
người dùng có thể thay đổi cài đặt này.</translation> |
792 <translation id="6985168562472482191">Tên của cửa hàng trực tuyến dành cho doanh
nghiệp sẽ xuất hiện bên dưới biểu tượng ứng dụng trên trang tab mới. Cài đặt nà
y không có hiệu lực nếu không đặt EnterpriseWebStoreURL. | 697 <translation id="6985168562472482191">Tên của cửa hàng trực tuyến dành cho doanh
nghiệp sẽ xuất hiện bên dưới biểu tượng ứng dụng trên trang tab mới. Cài đặt nà
y không có hiệu lực nếu không đặt EnterpriseWebStoreURL. |
793 | 698 |
794 Nếu tắt cài đặt này, ứng dụng cửa hành trực tuyến dành cho doanh nghiệp (n
ếu tồn tại) sẽ được gắn nhãn bằng URL của cửa hàng đó.</translation> | 699 Nếu tắt cài đặt này, ứng dụng cửa hành trực tuyến dành cho doanh nghiệp (n
ếu tồn tại) sẽ được gắn nhãn bằng URL của cửa hàng đó.</translation> |
795 <translation id="1734716591049455502">Định cấu hình tùy chọn truy cập từ xa</tra
nslation> | 700 <translation id="1734716591049455502">Định cấu hình tùy chọn truy cập từ xa</tra
nslation> |
796 <translation id="8777120694819070607">Cho phép <ph name="PRODUCT_NAME"/> chạy cá
c trình cắm lỗi thời. Nếu bạn bật cài đặt này, các trình cắm lỗi thời sẽ được sử
dụng như những trình cắm bình thường. Nếu bạn tắt cài đặt này, các trình cắm lỗ
i thời sẽ không được sử dụng và người dùng sẽ không được yêu cầu cấp phép chạy c
ác trình cắm đó. Nếu bạn không đặt cài đặt này, người dùng sẽ được yêu cầu cấp p
hép để chạy các trình cắm lỗi thời.</translation> | 701 <translation id="8777120694819070607">Cho phép <ph name="PRODUCT_NAME"/> chạy cá
c trình cắm lỗi thời. Nếu bạn bật cài đặt này, các trình cắm lỗi thời sẽ được sử
dụng như những trình cắm bình thường. Nếu bạn tắt cài đặt này, các trình cắm lỗ
i thời sẽ không được sử dụng và người dùng sẽ không được yêu cầu cấp phép chạy c
ác trình cắm đó. Nếu bạn không đặt cài đặt này, người dùng sẽ được yêu cầu cấp p
hép để chạy các trình cắm lỗi thời.</translation> |
797 <translation id="4922427744878251344">Tắt tính năng đồng bộ hóa với Google Docum
ents khi sử dụng kết nối di động nếu được đặt thành đúng. | |
798 | |
799 - nghĩa là dữ liệu chỉ được đồng bộ hóa với Google Documents khi được
kết nối qua WiFi hoặc Ethernet. | |
800 | |
801 - nếu không được đặt hoặc được đặt thành sai, người dùng sẽ có thể chu
yển tệp tới Google Documents qua các kết nối di động.</translation> | |
802 <translation id="2629448496147630947">Định cấu hình tùy chọn truy cập từ xa tron
g <ph name="PRODUCT_NAME"/>. | 702 <translation id="2629448496147630947">Định cấu hình tùy chọn truy cập từ xa tron
g <ph name="PRODUCT_NAME"/>. |
803 | 703 |
804 Các tính năng này bị bỏ qua trừ khi ứng dụng web Truy cập từ xa được cài đ
ặt.</translation> | 704 Các tính năng này bị bỏ qua trừ khi ứng dụng web Truy cập từ xa được cài đ
ặt.</translation> |
805 <translation id="1310699457130669094">Bạn có thể chỉ định URL tới tệp .pac proxy
tại đây. | 705 <translation id="1310699457130669094">Bạn có thể chỉ định URL tới tệp .pac proxy
tại đây. |
806 | 706 |
807 Chính sách này chỉ có hiệu lực nếu bạn đã chọn cài đặt proxy theo cách
thủ công tại 'Chọn cách chỉ định cài đặt máy chủ proxy'. | 707 Chính sách này chỉ có hiệu lực nếu bạn đã chọn cài đặt proxy theo cách
thủ công tại 'Chọn cách chỉ định cài đặt máy chủ proxy'. |
808 | 708 |
809 Bạn không nên thiết lập chính sách này nếu bạn đã chọn bất kỳ chế độ n
ào khác để thiết lập chính sách proxy. | 709 Bạn không nên thiết lập chính sách này nếu bạn đã chọn bất kỳ chế độ n
ào khác để thiết lập chính sách proxy. |
810 | 710 |
811 Để biết thêm ví dụ cụ thể, truy cập: | 711 Để biết thêm ví dụ cụ thể, truy cập: |
(...skipping 24 matching lines...) Expand all Loading... |
836 Không thiết lập chính sách này sẽ cho phép người dùng tự chọn xem có s
ử dụng trang tab mới làm trang chủ hay không.</translation> | 736 Không thiết lập chính sách này sẽ cho phép người dùng tự chọn xem có s
ử dụng trang tab mới làm trang chủ hay không.</translation> |
837 <translation id="3273221114520206906">Cài đặt JavaScript mặc định</translation> | 737 <translation id="3273221114520206906">Cài đặt JavaScript mặc định</translation> |
838 <translation id="4025586928523884733">Chặn cookie của bên thứ ba. | 738 <translation id="4025586928523884733">Chặn cookie của bên thứ ba. |
839 | 739 |
840 Bật cài đặt này sẽ ngăn các phần tử trang web không thuộc miền nằm trong t
hanh địa chỉ của trình duyệt thiết lập cookie. | 740 Bật cài đặt này sẽ ngăn các phần tử trang web không thuộc miền nằm trong t
hanh địa chỉ của trình duyệt thiết lập cookie. |
841 | 741 |
842 Tắt cài đặt này cho phép các phần tử trang web không thuộc miền trong than
h địa chỉ của trình duyệt thiết lập cookie và ngăn người dùng thay đổi cài đặt n
ày. | 742 Tắt cài đặt này cho phép các phần tử trang web không thuộc miền trong than
h địa chỉ của trình duyệt thiết lập cookie và ngăn người dùng thay đổi cài đặt n
ày. |
843 | 743 |
844 Nếu không thiết lập chính sách này, cookie của bên thứ ba sẽ được bật nhưn
g người dùng có thể thay đổi cài đặt đó.</translation> | 744 Nếu không thiết lập chính sách này, cookie của bên thứ ba sẽ được bật nhưn
g người dùng có thể thay đổi cài đặt đó.</translation> |
845 <translation id="6810445994095397827">Chặn JavaScript trên các trang web này</tr
anslation> | 745 <translation id="6810445994095397827">Chặn JavaScript trên các trang web này</tr
anslation> |
846 <translation id="57127641120127115">Bật khóa khi thiết bị không hoạt động hoặc b
ị tạm ngừng.</translation> | |
847 <translation id="6672934768721876104">Chính sách này không được chấp thuận, thay
vào đó hãy sử dụng ProxyMode. | 746 <translation id="6672934768721876104">Chính sách này không được chấp thuận, thay
vào đó hãy sử dụng ProxyMode. |
848 | 747 |
849 Cho phép bạn chỉ định máy chủ proxy mà <ph name="PRODUCT_NAME"/> sử dụ
ng và ngăn người dùng thay đổi cài đặt proxy. | 748 Cho phép bạn chỉ định máy chủ proxy mà <ph name="PRODUCT_NAME"/> sử dụ
ng và ngăn người dùng thay đổi cài đặt proxy. |
850 | 749 |
851 Nếu bạn chọn không bao giờ sử dụng máy chủ proxy và luôn kết nối trực
tiếp, tất cả các tùy chọn khác đều được bỏ qua. | 750 Nếu bạn chọn không bao giờ sử dụng máy chủ proxy và luôn kết nối trực
tiếp, tất cả các tùy chọn khác đều được bỏ qua. |
852 | 751 |
853 Nếu bạn chọn sử dụng cài đặt proxy hệ thống hoặc tự động phát hiện máy
chủ proxy, tất cả các tùy chọn khác đều được bỏ qua. | 752 Nếu bạn chọn sử dụng cài đặt proxy hệ thống hoặc tự động phát hiện máy
chủ proxy, tất cả các tùy chọn khác đều được bỏ qua. |
854 | 753 |
855 Nếu bạn chọn cài đặt proxy thủ công, bạn có thể chỉ định thêm tùy chọn
trong 'Địa chỉ hoặc URL của máy chủ proxy', 'URL tới tệp .pac proxy' và 'Danh s
ách các quy tắc bỏ qua proxy được phân cách bằng dấu phẩy'. | 754 Nếu bạn chọn cài đặt proxy thủ công, bạn có thể chỉ định thêm tùy chọn
trong 'Địa chỉ hoặc URL của máy chủ proxy', 'URL tới tệp .pac proxy' và 'Danh s
ách các quy tắc bỏ qua proxy được phân cách bằng dấu phẩy'. |
856 | 755 |
857 Để xem ví dụ chi tiết, truy cập: | 756 Để xem ví dụ chi tiết, truy cập: |
858 <ph name="PROXY_HELP_URL"/> | 757 <ph name="PROXY_HELP_URL"/> |
859 | 758 |
860 Nếu bạn bật cài đặt này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ bỏ qua tất cả cá
c tùy chọn liên quan đến proxy được chỉ định từ dòng lệnh. | 759 Nếu bạn bật cài đặt này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ bỏ qua tất cả cá
c tùy chọn liên quan đến proxy được chỉ định từ dòng lệnh. |
861 | 760 |
862 Không thiết lập chính sách này sẽ cho phép người dùng tự chọn cài đặt
proxy.</translation> | 761 Không thiết lập chính sách này sẽ cho phép người dùng tự chọn cài đặt
proxy.</translation> |
863 <translation id="3780152581321609624">Bao gồm cổng không chuẩn trong Kerberos S
PN</translation> | 762 <translation id="3780152581321609624">Bao gồm cổng không chuẩn trong Kerberos S
PN</translation> |
864 <translation id="5883954255534074144">Cho phép <ph name="PRODUCT_FRAME_NAME"/> x
ử lý các loại nội dung được liệt kê.</translation> | 763 <translation id="5883954255534074144">Cho phép <ph name="PRODUCT_FRAME_NAME"/> x
ử lý các loại nội dung được liệt kê.</translation> |
865 <translation id="2660846099862559570">Không bao giờ sử dụng proxy</translation> | 764 <translation id="2660846099862559570">Không bao giờ sử dụng proxy</translation> |
866 <translation id="1435659902881071157">Cấu hình mạng ở mức thiết bị</translation> | 765 <translation id="1435659902881071157">Cấu hình mạng ở mức thiết bị</translation> |
867 <translation id="5512418063782665071">URL trang chủ</translation> | 766 <translation id="5512418063782665071">URL trang chủ</translation> |
868 <translation id="2948381198510798695"><ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ bỏ qua mọi pr
oxy cho danh sách các máy chủ lưu trữ được cung cấp ở đây. | 767 <translation id="2948381198510798695"><ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ bỏ qua mọi pr
oxy cho danh sách các máy chủ lưu trữ được cung cấp ở đây. |
869 | 768 |
870 Chính sách này chỉ có hiệu lực nếu bạn đã chọn cài đặt proxy thủ công
tại 'Chọn cách chỉ định cài đặt máy chủ proxy'. | 769 Chính sách này chỉ có hiệu lực nếu bạn đã chọn cài đặt proxy thủ công
tại 'Chọn cách chỉ định cài đặt máy chủ proxy'. |
871 | 770 |
872 Bạn không nên thiết lập chính sách này nếu bạn đã chọn bất kỳ chế độ n
ào khác để thiết lập chính sách proxy. | 771 Bạn không nên thiết lập chính sách này nếu bạn đã chọn bất kỳ chế độ n
ào khác để thiết lập chính sách proxy. |
873 | 772 |
874 Để biết thêm ví dụ cụ thể, truy cập: | 773 Để biết thêm ví dụ cụ thể, truy cập: |
875 <ph name="PROXY_HELP_URL"/></translation> | 774 <ph name="PROXY_HELP_URL"/></translation> |
876 <translation id="6630106909870121131">Cho phép áp dụng cấu hình mạng cho tất cả
người dùng thiết bị <ph name="PRODUCT_OS_NAME"/>. Cấu hình mạng là chuỗi có định
dạng JSON như được định nghĩa theo định dạng Cấu hình mạng mở được mô tả tại <p
h name="ONC_SPEC_URL"/></translation> | 775 <translation id="2263362640517427542">Bật khóa khi thiết bị sử dụng ChromeOS ngừ
ng hoạt động hoặc bị treo.</translation> |
877 <translation id="1948757837129151165">Chính sách xác thực HTTP</translation> | 776 <translation id="1948757837129151165">Chính sách xác thực HTTP</translation> |
878 <translation id="5946082169633555022">Kênh beta</translation> | 777 <translation id="5946082169633555022">Kênh beta</translation> |
879 <translation id="282142179381950064">Tắt tính năng đồng bộ hóa với Google Docume
nts khi được đặt thành đúng. | |
880 | |
881 - nghĩa là không có dữ liệu nào được tải lên Google Documents. | |
882 | |
883 - nếu không được đặt hoặc được đặt thành sai, người dùng sẽ có thể chu
yển tệp tới Google Documents.</translation> | |
884 <translation id="8303314579975657113">Chỉ định thư viện GSSAPI nào được sử dụng
để Xác thực HTTP. Bạn có thể chỉ đặt tên thư viện hoặc đường dẫn đầy đủ. Nếu khô
ng có cài đặt nào được cung cấp, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ quay trở lại sử dụ
ng tên thư viện mặc định.</translation> | 778 <translation id="8303314579975657113">Chỉ định thư viện GSSAPI nào được sử dụng
để Xác thực HTTP. Bạn có thể chỉ đặt tên thư viện hoặc đường dẫn đầy đủ. Nếu khô
ng có cài đặt nào được cung cấp, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ quay trở lại sử dụ
ng tên thư viện mặc định.</translation> |
885 <translation id="384743459174066962">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu ur
l chỉ định những trang web không được phép mở cửa sổ bật lên. | 779 <translation id="384743459174066962">Cho phép bạn thiết lập danh sách các mẫu ur
l chỉ định những trang web không được phép mở cửa sổ bật lên. |
886 | 780 |
887 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultImagesSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả trang web.</translation> | 781 Nếu không thiết lập chính sách này, giá trị mặc định chung từ chính sá
ch 'DefaultImagesSetting' nếu chính sách này được thiết lập hoặc từ cấu hình cá
nhân của người dùng sẽ được sử dụng cho tất cả trang web.</translation> |
888 <translation id="5645779841392247734">Cho phép cookie trên các trang web này</tr
anslation> | 782 <translation id="5645779841392247734">Cho phép cookie trên các trang web này</tr
anslation> |
889 <translation id="8220342550735772883">Định cấu hình kích thước bộ nhớ cache mà <
ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ sử dụng để lưu trữ các tệp phương tiện đã lưu vào bộ
nhớ cache trên đĩa. | 783 <translation id="8220342550735772883">Định cấu hình kích thước bộ nhớ cache mà <
ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ sử dụng để lưu trữ các tệp phương tiện đã lưu vào bộ
nhớ cache trên đĩa. |
890 | 784 |
891 Nếu bạn thiết lập chính sách này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ sử dụng kíc
h thước bộ nhớ cache được cung cấp cho dù người dùng đã chỉ định cờ '--media-cac
he-size' hay chưa. | 785 Nếu bạn thiết lập chính sách này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ sử dụng kíc
h thước bộ nhớ cache được cung cấp cho dù người dùng đã chỉ định cờ '--media-cac
he-size' hay chưa. |
892 | 786 |
893 Nếu giá trị của chính sách này bằng 0, kích thước bộ nhớ cache mặc định sẽ
được sử dụng nhưng người dùng không thể thay đổi cài đặt này. | 787 Nếu giá trị của chính sách này bằng 0, kích thước bộ nhớ cache mặc định sẽ
được sử dụng nhưng người dùng không thể thay đổi cài đặt này. |
894 | 788 |
895 Nếu không thiết lập chính sách này, kích thước mặc định sẽ được sử dụng và
người dùng sẽ không thể ghi đè bằng cờ --media-cache-size.</translation> | 789 Nếu không thiết lập chính sách này, kích thước mặc định sẽ được sử dụng và
người dùng sẽ không thể ghi đè bằng cờ --media-cache-size.</translation> |
896 <translation id="7049373494483449255">Cho phép <ph name="PRODUCT_NAME"/> gửi tài
liệu tới <ph name="CLOUD_PRINT_NAME"/> để in. LƯU Ý: Điều này chỉ ảnh hưởng đến
hỗ trợ <ph name="CLOUD_PRINT_NAME"/> trong <ph name="PRODUCT_NAME"/> chứ không
ngăn người dùng gửi lệnh in trên các trang web. | 790 <translation id="7049373494483449255">Cho phép <ph name="PRODUCT_NAME"/> gửi tài
liệu tới <ph name="CLOUD_PRINT_NAME"/> để in. LƯU Ý: Điều này chỉ ảnh hưởng đến
hỗ trợ <ph name="CLOUD_PRINT_NAME"/> trong <ph name="PRODUCT_NAME"/> chứ không
ngăn người dùng gửi lệnh in trên các trang web. |
897 | 791 |
898 Nếu bật hoặc không định cấu hình cài đặt này, người dùng có thể in sang <p
h name="CLOUD_PRINT_NAME"/> từ hộp thoại in của <ph name="PRODUCT_NAME"/>. | 792 Nếu bật hoặc không định cấu hình cài đặt này, người dùng có thể in sang <p
h name="CLOUD_PRINT_NAME"/> từ hộp thoại in của <ph name="PRODUCT_NAME"/>. |
899 | 793 |
900 Nếu tắt cài đặt này, người dùng không thể in sang <ph name="CLOUD_PRINT_NA
ME"/> từ hộp thoại in của <ph name="PRODUCT_NAME"/></translation> | 794 Nếu tắt cài đặt này, người dùng không thể in sang <ph name="CLOUD_PRINT_NA
ME"/> từ hộp thoại in của <ph name="PRODUCT_NAME"/></translation> |
901 <translation id="2339225390014743328">Cho phép bạn chỉ định hoạt động khi khởi đ
ộng. | 795 <translation id="8879211610210555624">Cho phép bạn chỉ định danh sách các tiện í
ch mở rộng sẽ được cài đặt tự động mà không có sự can thiệp của người dùng. Mỗi
mục của danh sách là một chuỗi chứa ID tiện ích mở rộng và URL cập nhật được phâ
n tách bằng dấu chấm phẩy (<ph name="SEMICOLON"/>). Ví dụ: <ph name="EXTENSION_P
OLICY_EXAMPLE"/>. Đối với từng mục, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ truy xuất tiện
ích mở rộng được chỉ định bởi ID từ URL được chỉ định và cài đặt tự động tiện íc
h mở rộng đó. Các trang sau đây giải thích cách bạn có thể lưu trữ các tiện ích
mở rộng trên máy chủ của riêng bạn. Về các URL cập nhật: <ph name="LINK_TO_EXTEN
SION_DOC1"/>, về các tiện ích mở rộng lưu trữ nói chung: <ph name="LINK_TO_EXTEN
SION_DOC2"/>. Người dùng sẽ không thể gỡ cài đặt các tiện ích mở rộng mà chính s
ách này chỉ định. Nếu bạn xóa tiện ích mở rộng khỏi danh sách này, tiện ích mở r
ộng đó sẽ được <ph name="PRODUCT_NAME"/> gỡ cài đặt tự động. Các tiện ích mở rộn
g được đưa vào danh sách đen 'ExtensionInstallBlacklist' và không thuộc danh sác
h trắng sẽ không thể cài đặt bắt buộc theo chính sách này. Nếu không thiết lập c
hính sách này, người dùng có thể gỡ cài đặt bất kỳ tiện ích mở rộng nào trong <p
h name="PRODUCT_NAME"/>.</translation> |
| 796 <translation id="7855654568917742889">Định cấu hình thư mục mà <ph name="PRODUCT
_NAME"/> sẽ sử dụng để lưu trữ dữ liệu người dùng. |
902 | 797 |
903 Nếu bạn chọn 'Mở trang chủ', trang chủ sẽ luôn được mở khi bạn khởi độ
ng <ph name="PRODUCT_NAME"/>. | 798 Nếu bạn thiết lập chính sách này, <ph name="PRODUCT_NAME"/> sẽ sử dụng thư
mục được cung cấp. |
904 | 799 |
905 Nếu bạn chọn 'Khôi phục phiên trước đó', các URL đã mở lượt cuối cùng
trước khi <ph name="PRODUCT_NAME"/> bị đóng sẽ được mở lại và phiên duyệt đó sẽ
được khôi phục lại như cũ. | 800 Nếu không thiết lập cài đặt này, thư mục tiểu sử mặc định sẽ được sử dụng.
</translation> |
906 Việc chọn tùy chọn này sẽ tắt một số cài đặt dựa trên các phiên hoặc n
hững cài đặt thực hiện các tác vụ khi thoát (chẳng hạn như Xóa dữ liệu duyệt web
khi thoát hoặc chỉ cookie của phiên). | |
907 | |
908 Nếu bạn chọn 'Mở danh sách URL', danh sách các 'URL để mở khi khởi độn
g' sẽ được mở khi người dùng khởi động <ph name="PRODUCT_NAME"/>. | |
909 | |
910 Nếu bạn bật cài đặt này, người dùng sẽ không thể thay đổi hoặc ghi đè
cài đặt này trong <ph name="PRODUCT_NAME"/>. | |
911 | |
912 Việc tắt cài đặt này tương đương với việc để mặc cài đặt không được đị
nh cấu hình. Người dùng sẽ vẫn có thể thay đổi cài đặt này trong <ph name="PRODU
CT_NAME"/>.</translation> | |
913 </translationbundle> | 801 </translationbundle> |
OLD | NEW |